Single-family house, Lahnuksentie 42
02970 Espoo, Korpilampi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: 30 thg 11, 2025
14:15 – 15:00
Giá bán
595.000 € (18.203.079.158 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
136 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 665869 |
|---|---|
| Giá bán | 595.000 € (18.203.079.158 ₫) |
| Phòng | 5 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 136 m² |
| Tổng diện tích | 193 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 57 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe |
| Tính năng | Fireplace |
| Không gian |
Glazed terrace Phòng tắm hơi Kitchen Living room Fireplace room Utility room Bathroom Toilet Bedroom |
| Các tầm nhìn | Private courtyard, Forest, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Satellite TV, Antenna |
| Các bề mặt sàn | Parquet |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Radiant underfloor heating, Cabinet, Sink, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Washing machine, Drying drum, Sink |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2013 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2013 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
| Cấp nhiệt | Geothermal heating, Furnace or fireplace heating, Radiant underfloor heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Concrete |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Timber cladding |
| Số tham chiếu bất động sản | 49-429-1-64 |
| Diện tích lô đất. | 20900 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | General plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí hàng tháng
| Heating | 100 € / tháng (3.059.341,03 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Garbage | 10 € / tháng (305.934,1 ₫) (ước tính) |
| Property tax | 1.320,42 € / năm (40.396.150,89 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!