Nhà ở đơn lập, Sammaltie 5
16300 Orimattila, Koivula
Detached house located in a quiet residential area, on a plot of 1208 m².
This home has a spacious and bright living room, three bedrooms, a cozy kitchen, as well as a bathroom and sauna. A large courtyard area well maintained allows for a wide range of outdoor activities and provides a peaceful environment for living.
This is an excellent opportunity to get a home in the tranquility of nature, but with good transport links from the center of Orimattila. Five minutes drive away is a wonderful beach .Welcome to explore!
Giá bán
95.000 € (2.940.813.534 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
115 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 665862 |
|---|---|
| Giá bán | 95.000 € (2.940.813.534 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 115 m² |
| Tổng diện tích | 165.1 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 60 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Phòng trống |
Theo hợp đồng
Exempt from trading for 2 months or according to the contract. |
| Bãi đậu xe | Parking space, Courtyard parking, Nhà để xe |
| Tính năng | Triple glazzed windows, Air source heat pump, Fireplace, Boiler |
| Không gian |
Living room Bedroom Kitchen Bathroom Toilet Phòng tắm hơi |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Inner courtyard, Private courtyard, Garden, Neighbourhood, Street, Countryside, Forest, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Tile, Wood |
| Các bề mặt tường | Wood, Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Dishwasher, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Sink, Shower wall, Toilet seat, Mirror, Washing machine, Washing machine connection |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1981 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1981 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
| Cấp nhiệt | Central water heating, Oil heating, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Concrete |
| Vật liệu mặt tiền | Sheet metal |
| Các cải tạo |
Máy sưởi 2017 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Ống nước 2011 (Đã xong) Khác 2011 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 560-418-22-45 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
369,5 €
11.438.216,85 ₫ |
| Thế chấp bất động sản | 150.000 € (4.643.389.791,3 ₫) |
| Diện tích lô đất. | 1208 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 3 |
| Số lượng tòa nhà. | 3 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Quyền xây dựng. | 362 m² |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| School | 0.7 ki lô mét |
|---|---|
| Kindergarten | 2.2 ki lô mét |
| Grocery store | 2.4 ki lô mét |
| Health center | 2.9 ki lô mét |
| Kindergarten | 1.9 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.2 ki lô mét |
|---|---|
| Airport | 88 ki lô mét |
| Train | 20 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Heating | 110 € / tháng (3.405.152,51 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Electricity | 150 € / tháng (4.643.389,79 ₫) (ước tính) |
| Garbage | 30 € / năm (928.677,96 ₫) (ước tính) |
| Nước | 47 € / tháng (1.454.928,8 ₫) (ước tính) |
| Property tax | 369,5 € / năm (11.438.216,85 ₫) |
| Other | 30 € / năm (928.677,96 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Notary | 160 € (4.952.949 ₫) |
| Registration fees | 172 € (5.324.420 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!