Townhouse, Vilkastuksenkatu 7
20320 Turku, Teräsrautela
Quảng trường nhà phố ở vị trí đắc địa ở Teräsrautela! Đây là một ngôi nhà có cách bố trí hoạt động. Trong một nhà bếp riêng biệt, có một không gian quầy tốt. Mặt khác, phòng khách rộng rãi và có lối vào sân sau có mái che. Trên lầu bạn sẽ tìm thấy phòng ngủ rộng rãi với nhiều không gian tủ quần áo. Phòng tắm hiện đại, nhà vệ sinh và phòng xông hơi khô đã được cải tạo vào năm 2019. Nhà vệ sinh riêng ở tầng dưới. Căn hộ bao gồm chỗ đậu xe và phòng lưu trữ ngoài trời. Khu vực yên tĩnh với các kết nối giao thông tốt và dịch vụ trong khoảng cách đi bộ. Ngoài ra còn có các trường học và một trường mẫu giáo gần đó, điều này làm cho khu vực này trở nên tuyệt vời cho các gia đình.
Giá bán không có trở ngại
233.000 € (7.040.964.342 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
105 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 665794 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 233.000 € (7.040.964.342 ₫) |
| Giá bán | 230.495 € (6.965.270.349 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 2.505 € (75.693.993 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 105 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Parking space, Courtyard parking, Carport |
| Không gian |
Hall Kitchen Living room Toilet Terrace Den Bedroom Bedroom Bedroom Bathroom Phòng tắm hơi Toilet Ban công |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Private courtyard, Neighbourhood, Forest, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | TV, Cable TV, Cable internet, Antenna |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Laminate, Tile |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Underfloor heating, Space for washing machine, Bidet shower, Cabinet, Sink, Shower wall, Toilet seat, Mirror, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra |
Moisture measurement
(7 thg 8, 2025) Condition assessment (7 thg 11, 2024) Asbestos survey (14 thg 3, 2019) Condition assessment (31 thg 10, 2016) Condition assessment (14 thg 4, 2015) |
| Kiểm tra amiăng | Đã thực hiện kiểm trả amiăng. Vui lòng tham khảo ý kiến của người đại diện về báo cáo kiểm tra |
| Chia sẻ | 2079-2183 |
| Định giá | 4h, k, kph, s,2wc, p, var |
| Bổ sung thông tin | Cửa hàng bao gồm bàn ghế sân thượng |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1989 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1989 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền | Wood, Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) Ban công 2023 (Đã xong) Cửa sổ 2022 (Đã xong) Mái 2021 (Đã xong) Mái 2020 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2019 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Máy sưởi 2016 (Đã xong) Cửa ngoài 2013 (Đã xong) Mặt tiền 2003 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Storage, Technical room |
| Số tham chiếu bất động sản | 853-76-56-1 |
| Người quản lý | Isännöinti ja tilipalvelu Attentus/Tommy Harju |
| Thông tin liên hệ của quản lý | tommy.harju@attentus.net, 0407306039 |
| Bảo trì | Turun Kiinteistöässä |
| Diện tích lô đất. | 9600 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 27 |
| Số lượng tòa nhà. | 5 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Mikkovilkastus |
|---|---|
| Năm thành lập | 1988 |
| Số lượng chia sẻ | 2.288 |
| Số lượng chỗ ở | 24 |
| Diện tích chỗ ở | 2293 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| School | 0.8 ki lô mét |
|---|---|
| Kindergarten | 0.6 ki lô mét |
| Shopping center | 1.7 ki lô mét |
| Grocery store | 1.7 ki lô mét |
| Health center | 2.4 ki lô mét |
| Horseback riding | 2.7 ki lô mét |
| Restaurant | 1.2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.2 ki lô mét |
|---|---|
| Cycle path | 0.1 ki lô mét |
| Train | 4.8 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 378 € / tháng (11.422.680,35 ₫) |
|---|---|
| Repair charge | 42 € / tháng (1.269.186,71 ₫) |
| Nước | 22 € / tháng (664.812,08 ₫) / người |
| Charge for financial costs | 54,6 € / tháng (1.649.942,72 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.689.467 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!