Joenkulmantie 17
17130 Vesivehmaa
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 665727 |
|---|---|
| Giá bán | 249.000 € (7.693.401.969 ₫) |
| Các loại | Office, Commercial space, Exhibition, Warehouse, Production facility, Restaurant, Accommodation |
| Tầng | 1 |
| Các tầng thương mại | 1 |
| Tổng diện tích | 412 m² |
| Các chỉ số đã xác minh | Không |
| Các chỉ số được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Điều kiện | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Các tính năng | Curb loading zone |
| Các hạn chế | Welding prohibition, Not suitable for restaurant use, Not suitable for washing cars, Not suitable for garage |
| Các kiểm tra | Condition assessment (30 thg 5, 2022) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Liên kết |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1973 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1973 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Oil heating |
| Vật liệu xây dựng | Concrete, Brick |
| Vật liệu mái | Felt |
| Vật liệu mặt tiền | Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Mặt tiền 2023 (Đã xong) Khu vực chung 2023 (Đã xong) Sân 2023 (Đã xong) Điện 2023 (Đã xong) Chân tường 2023 (Đã xong) Cửa sổ 2023 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Cửa ra vào 2018 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Khác 2016 (Đã xong) Mặt tiền 2016 (Đã xong) Ống nước 2015 (Đã xong) Máy sưởi 2015 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 016-421-12-86 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
1.248,32 €
38.569.588,54 ₫ |
| Thế chấp bất động sản | 315.771 € (9.756.438.687,47 ₫) |
| Bảo trì | Omatoiminen |
| Diện tích lô đất. | 10130 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 10 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Electricity |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 22 ki lô mét |
|---|---|
| Grocery store | 6 ki lô mét |
| Restaurant | 0.1 ki lô mét |
| Grocery store | 0.1 ki lô mét |
| School | 1.5 ki lô mét |
| Kindergarten | 1.5 ki lô mét |
| Health center | 6 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Train | 18.6 ki lô mét |
|---|---|
| Airport | 118 ki lô mét |
| Bus | 0.2 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Electricity | 450 € / tháng (13.903.738,5 ₫) |
|---|---|
| Property tax | 1.248,32 € / năm (38.569.588,54 ₫) |
| Garbage | 60 € / tháng (1.853.831,8 ₫) |
| Other | 170 € / năm (5.252.523,43 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Registration fees | 172 € (5.314.318 ₫) |
| Notary | 160 € (4.943.551 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!