Villa, Yläkuuntie 8
99130 Sirkka, Levi
A stylish, light-toned four-bedroom villa located between Levi South and West Point. Large south-facing windows provide a bright and spacious atmosphere. The kitchen, with stone countertops, offers ample cabinet and workspace for preparing meals for larger groups. The master bedroom on the middle floor features a private bathroom with a jacuzzi. Three of the bedrooms are located on the top floor, two of which have their own balconies with calming forest views. The basement includes a cozy fireplace room, a sauna area, a generously sized dressing room, and a modern fitness room built in 2022.
Giá bán
949.000 € (29.021.371.447 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
3Diện tích sinh hoạt
275 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 665713 |
|---|---|
| Giá bán | 949.000 € (29.021.371.447 ₫) |
| Phòng | 5 |
| Phòng ngủ | 4 |
| Phòng tắm | 3 |
| Nhà vệ sinh | 4 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 2 |
| Diện tích sinh hoạt | 275 m² |
| Tổng diện tích | 326 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 51 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 3 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Carport |
| ở tầng trệt | Có |
| Nhà ở nghỉ dưỡng | Có |
| Tính năng | Trang thiết bị, Security system, Triple glazzed windows, Air source heat pump, Heat recovery, Fireplace, Boiler |
| Không gian | Phòng tắm hơi |
| Các kho chứa | Cabinet, Closet/closets |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Tile |
| Các bề mặt tường | Wood, Log, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile, Wood paneling |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Dish drying cabinet, Washing machine, Drying drum, Sink |
| Kiểm tra | Moisture measurement (12 thg 11, 2019) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2010 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2010 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Underfloor heating, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Log, Concrete |
| Vật liệu mái | Felt |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete, Wood, Stone |
| Các cải tạo |
Khác 2022 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 261-405-27-37 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
2.905,4 €
88.850.044,89 ₫ |
| Thế chấp bất động sản | 800.000 € (24.464.802.063,2 ₫) |
| Bảo trì | Omatoiminen |
| Diện tích lô đất. | 12729 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 3 ki lô mét |
|---|---|
| Restaurant | 0.8 ki lô mét |
| Skiing |
1 ki lô mét http://www.levi.fi |
| Golf |
8.5 ki lô mét http://www.levigolf.fi |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Train | 80 ki lô mét |
|---|---|
| Bus | 0.8 ki lô mét |
| Airport | 10 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Electricity | 5.500 € / năm (168.195.514,18 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Street | 768 € / năm (23.486.209,98 ₫) (ước tính) |
| Nước | 20 € / tháng (611.620,05 ₫) / người (ước tính) |
| Property tax | 2.905,4 € / năm (88.850.044,89 ₫) (ước tính) |
| Garbage | 334 € / năm (10.214.054,86 ₫) (ước tính) |
| Other | 500 € / năm (15.290.501,29 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Notary | 69 € (2.110.089 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!