Nhà ở đơn lập, Suojakuja 4
37600 Valkeakoski, Haka-alue
Chào mừng bạn đến với cánh của lịch sử trong khu vực Haka. Theo Cơ quan Bảo tàng Phần Lan, khu vực nhà nhỏ lâu đời nhất ở Valkeakoski! Miễn phí ngay lập tức và trên một khu vườn có kích thước vừa phải, một ngôi nhà nhỏ gọn phía trước. Công nghệ và bề mặt của ngôi nhà đã được khôi phục trong những năm qua, và việc kiểm tra tình trạng vừa được thực hiện đã lập bản đồ các nhu cầu bảo trì trong tương lai. Kết nối ngắn theo mọi hướng. Trường mẫu giáo, trường học và dịch vụ chỉ cách đó một đoạn đá. Bến xe buýt cách đó chưa đến 1,6 km. Hãy liên hệ với chúng tôi và sắp xếp thời gian thuyết trình riêng của riêng bạn!
Giá bán
59.000 € (1.819.187.941 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
80 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 665644 |
|---|---|
| Giá bán | 59.000 € (1.819.187.941 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 80 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Phòng trống | Ngay lập tức thoát khỏi giao dịch |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking |
| ở tầng trệt | Có |
| Tính năng | Air source heat pump, Fireplace, Boiler |
| Không gian |
Hall Living room Kitchen Bedroom Toilet Bathroom Bedroom Bedroom Phòng tắm hơi Cellar |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Garden, Neighbourhood, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Closet/closets, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Linoleum, Wood |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile, Wood paneling |
| Các thiết bị nhà bếp | Ceramic stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating, Bidet shower, Sink, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Định giá | 4h, k, kph/wc, s, cơ sở tầng hầm |
| Bổ sung thông tin | Miễn phí ngay lập tức! Lò vệ sinh trên lầu có điện trở. Trong nhà, ống khói ban đầu, giúp lắp đặt lò sưởi. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1945 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1945 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Underfloor heating, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền | Timber cladding |
| Các cải tạo |
Điện 2023 (Đã xong) Điện 2011 (Đã xong) Khác 2011 (Đã xong) Ống nước 2011 (Đã xong) Cống nước 2011 (Đã xong) Cống nước 2005 (Đã xong) Cửa sổ 1995 (Đã xong) Mái 1995 (Đã xong) Mặt tiền 1995 (Đã xong) Chân tường 1990 (Đã xong) Mái 1970 (Đã xong) Mở rộng 1970 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 908-4-26-11-L1 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
73,85 €
2.277.068,3 ₫ |
| Diện tích lô đất. | 1049 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Dốc |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Valkeakosken kaupunki, 0157568-2 |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 1.773,89 € (54.695.581,31 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2071 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Phí hàng tháng
| Other | 1.884,7 € / năm (58.112.262,93 ₫) |
|---|---|
| Property tax | 82,08 € / năm (2.530.829,6 ₫) |
| Electricity | 0 € / tháng (0 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Other costs | 138 € (4.255.050 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!