Nhà phố, Heikkiläntie 30
95900 Kolari
A rare opportunity for an investor! For sale an entire terraced house on a magnificent beach plot, just moments away from the center of Kolar. Built in the 1960s and expanded in 2003, this complex offers 6 apartments, each with its own sauna and outdoor storage.
Types of housing:
2 pcs 2 bedrooms + living room kitchen
2 pcs 1 bedroom + living room
2 studio apartment with sleeping alcove
The perfect destination for the investor!
Kolari is in high demand for good rental apartments — this destination is perfect for long-term rentals or Airbnb use. By renovating existing apartments or taking advantage of additional building opportunities, you can maximize your return potential. In the past, a building permit for a second terraced house has been applied for and granted on the site, so the possibility of expansion exists.
Do not miss this unique opportunity! Contact us and ask more.
Jorma Salmela
Giá bán
190.000 € (5.858.401.845 ₫)Phòng
10Phòng ngủ
6Phòng tắm
6Diện tích sinh hoạt
255 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 665552 |
|---|---|
| Giá bán | 190.000 € (5.858.401.845 ₫) |
| Phòng | 10 |
| Phòng ngủ | 6 |
| Phòng tắm | 6 |
| Nhà vệ sinh | 6 |
| Diện tích sinh hoạt | 255 m² |
| Mô tả không gian sinh hoạt | The townhouse complex offers 6 apartments, each with its own sauna and outdoor storage. Apartment types: 2 units of 2 bedrooms + living room/kitchen ( 55m2 & 47m2) 2 pcs 1 bedroom + living room/kitchen ( 45m2 & 41m2) 2 studio flats with sleeping alcove ( 37m2 & 30m2) |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Parking space, Courtyard parking |
| Không gian | Phòng tắm hơi (Hướng Bắc) |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Private courtyard, Neighbourhood, Countryside, Nature, River |
| Các kho chứa | Cabinet, Outdoor storage |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile, Wood paneling |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Định giá | 6 Apartments ( |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1960 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1960 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Oil heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Timber cladding |
| Các khu vực chung | Storage |
| Số tham chiếu bất động sản | 273-401-11-22 |
| Diện tích lô đất. | 3000 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | General plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Phí hàng tháng
| Nước |
782,97 € / năm (24.141.857,33 ₫)
Water and wastewater charges for 2024. Includes the cost of all apartments. |
|---|---|
| Other |
1.695,8 € / năm (52.287.778,15 ₫)
Costs for outdoor area management for 2024. Includes costs for all apartments. |
| Heating |
2.175,41 € / năm (67.075.926,09 ₫)
Heating costs for 2024. Includes costs for all apartments. |
| Electricity |
186,86 € / năm (5.761.584,05 ₫)
Electricity costs for 2024. Includes costs for all apartments. |
| Garbage |
937,45 € / năm (28.905.046,37 ₫)
Waste management costs for 2024. Includes costs for all apartments. |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!