Biệt thự, Norvakivalonpolku 21
96900 Saarenkylä, Norvajärvi
This lovely hoiday home is located to peaceful location in Norvajärvi but still just under 20 minutes drive away from the city center. Build of mammoth timber on the shores of Lake Norvajärvi on a farm of almost 1 hectare give you an unique opportunity to really enjoy the Finnish nature and peace.
The cottage was renovated 2019-2020 and decorated with quality appliances and durable materials. A large terrace offers additional space and perfect view to the arctic lake. This holiday home is suitable for year-round use and it has water, sewerage, electricity and heating.
For further information, please contact Tiia Huikuri, tel. +358 504200792 or tiia.huikuri@habita.com.
Giá bán
349.000 € (10.783.869.382 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
61.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 665337 |
|---|---|
| Giá bán | 349.000 € (10.783.869.382 ₫) |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 61.5 m² |
| Tổng diện tích | 80.5 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 19 m² |
| Mô tả không gian sinh hoạt | Bedroom, kitchen, toilet/bathroom/utility room, sauna |
| Mô tả những không gian khác | loft |
| Mô tả diện tích | Building drawing. The area of the apartment is not clear from the building drawings, building area 89m2. |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | 1 month of trading. |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking |
| Nhà ở nghỉ dưỡng | Có |
| Tính năng | Triple glazzed windows, Air source heat pump, Fireplace |
| Không gian |
Bedroom Den Kitchen-livingroom Hall Bathroom Phòng tắm hơi Glazed terrace |
| Các tầm nhìn | Private courtyard, Lake, Nature |
| Các kho chứa | Outdoor storage, Closet/closets |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV |
| Các bề mặt sàn | Tile, Wood |
| Các bề mặt tường | Log |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Freezer refrigerator, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating, Space for washing machine, Toilet seat |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Washing machine, Drying drum, Sink |
| Định giá | bedroom, kitchen, bathroom, sauna |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2005 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2009 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Log |
| Vật liệu mái | Felt |
| Vật liệu mặt tiền |
Wood mammoth log |
| Các cải tạo |
Khác 2020 (Đã xong), The ceiling was insulated, windows and doors were replaced, floors, ceilings and walls were renovated. Khác 2020 (Đã xong), All appliances have been renewed. Khác 2019 (Đã xong), The terrace has been glazed and the floors have been renovated. Khác 2017 (Đã xong), Sauna and washroom renovated. |
| Các khu vực chung | Storage |
| Số tham chiếu bất động sản | 698-409-58-25 |
| Thế chấp bất động sản | 9 electronic mortgage deeds, worth 248,400.00 euros. Transferred to the buyer free of encumbrances. The buyer is responsible for the transfer costs. |
| Quyền xây dựng | Boat place and road right to the road. |
| Diện tích lô đất. | 9280 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
| Số lượng tòa nhà. | 3 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Khu nước. | Bờ / bãi biển riêng |
| Bờ biển. | 50 mét |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. |
General plan
More infos, Rovaniemi city: 016-3221 |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Các dịch vụ.
| Shopping center |
12 ki lô mét, Rovaniemi city center |
|---|
Phí hàng tháng
| Nước |
20 € / tháng (617.986,78 ₫)
(ước tính)
Water fee according to consumption. Basic fee 159.44/year and water and waste 5.49m3. |
|---|---|
| Electricity |
144 € / tháng (4.449.504,85 ₫)
(ước tính)
Annual consumption 11 881 kWh/year. |
Chi phí mua
| Transfer tax |
3 %
Buyer pays the tax. |
|---|---|
| Notary |
138 € (4.264.109 ₫) 50/50% for seller and buyer. |
| Registration fees |
172 € (5.314.686 ₫) Registeration fee. |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!