Nhà ở đơn lập, Ankkurinköysi 15
01150 Söderkulla
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
297.000 € (9.193.911.787 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
119.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 665323 |
|---|---|
| Giá bán | 297.000 € (9.193.911.787 ₫) |
| Phòng | 5 |
| Phòng ngủ | 4 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 119.5 m² |
| Tổng diện tích | 162 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 70 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe |
| ở tầng trệt | Có |
| Dành cho người khuyết tật | Có |
| Tính năng | Air source heat pump, Fireplace |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Hall Toilet Bathroom Phòng tắm hơi Utility room Walk-in closet Cellar |
| Các tầm nhìn | Private courtyard, Neighbourhood, Street, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Wardrobe |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating, Sink, Toilet seat, Shower stall |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Sink |
| Kiểm tra |
Condition assessment
(27 thg 3, 2025) Condition assessment (2 thg 3, 2010) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1982 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1982 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái hồi |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Radiator, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền | Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Ống thoát nước ngầm 2020 (Đã xong) Sân 2020 (Đã xong) Máy sưởi 2018 (Đã xong) Cửa ngoài 2015 (Đã xong) Mái 2014 (Đã xong) Khác 2011 (Đã xong) Khác 2006 (Đã xong) Khác 2001 (Đã xong) Máy sưởi 2000 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 753-419-4-1057 |
| Diện tích lô đất. | 670 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Quyền xây dựng. | 167.5 m² |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| School | 2.4 ki lô mét |
|---|---|
| Kindergarten | 1 ki lô mét |
| Playground | 1 ki lô mét |
| Health club | 2.5 ki lô mét |
| Grocery store | 1.3 ki lô mét |
| Restaurant | 2 ki lô mét |
| Golf | 3 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 1.4 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Heating | 1.350 € / năm (41.790.508,12 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Nước | 735 € / năm (22.752.609,98 ₫) (ước tính) |
| Garbage | 150 € / năm (4.643.389,79 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Contracts | 64 € (1.981.180 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!