Nhà ở đơn lập, Veräjäntie 4
21240 Askainen
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
110.000 € (3.237.827.089 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
80.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 665298 |
---|---|
Giá bán | 110.000 € (3.237.827.089 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 80.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng ngủ Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Sảnh Nhà vệ sinh Phòng tắm Phòng tắm hơi Nhà kho bên ngoài |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Vườn, Ngoại ô, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ti vi, Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Vải sơn |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Bồn rửa, Tủ gương |
Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(29 thg 4, 2025) Đánh giá tình trạng (15 thg 5, 2023) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1976 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1976 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng địa nhiệt, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt |
Vật liệu xây dựng | Bê tông khí |
Vật liệu mái | Phớt tẩm bitum |
Vật liệu mặt tiền | Tấm kim loại |
Các cải tạo |
Khác 2020 (Đã xong) Cửa sổ 2018 (Đã xong) Mái 2009 (Đã xong) Ống nước 2009 (Đã xong) Máy sưởi 2009 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 481-505-1-12 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
198,84 €
5.852.813,99 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 50.000 € (1.471.739.586,1 ₫) |
Diện tích lô đất. | 6500 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Quyền xây dựng. | 350 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 2.3 ki lô mét |
---|---|
Bãi biển | 4.5 ki lô mét |
Phí
Điện | 130 € / tháng (3.826.522,92 ₫) (ước tính) |
---|---|
Nước | 15 € / tháng (441.521,88 ₫) (ước tính) |
Đường phố | 70 € / năm (2.060.435,42 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Hợp đồng | 25 € (735.870 ₫) (Ước tính) |
Công chứng viên | 138 € (4.062.001 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!