Semi-detached house, Vesikkotie 12
01450 Vantaa, Metsola
High quality 1-level semi-detached apartment in Metsola on its own plot bordering the park. NB! BOOK NOW, CHOOSE YOUR MATERIALS AND THE DEAL WILL BE DONE WHEN THE APARTMENTS ARE READY! When the apartments are ready, the loan portion of the apartment is 237,500 euros, which can be paid at once or as a financial consideration. The apartment includes one carport and one yard. Electric car charging at the carport location with apartment-specific measurement! Glazed fair-sized terraces to the west! Water circulating underfloor heating implemented with a modern exhaust air heat pump (PILP) with cooling feature. Advance marketing. Estimated completion 10/2025, construction in progress. Contact us and we will tailor the apartment to suit your family. NB! The faster the material choices and possible changes are made, the more certain the changes will be successful! Changes will be charged only if they become additional costs for the developer!
Xem bất động sản: 7 thg 12, 2025
15:00 – 15:30
Giá bán không có trở ngại
375.000 € (11.530.046.732 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
90 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 665253 |
|---|---|
| Xây dựng mới | Có (Ready to move in) |
| Giá bán không có trở ngại | 375.000 € (11.530.046.732 ₫) |
| Giá bán | 135.788 € (4.175.052.367 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 239.212 € (7.354.994.365 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 90 m² |
| Tổng diện tích | 96.5 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 6.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | New |
| Phòng trống | Estimated completion 10/2025 |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Carport |
| Dành cho người khuyết tật | Có |
| Tính năng | Heat recovery |
| Không gian |
Living room (Hướng Tây) Bedroom (Hướng Đông) Phòng tắm hơi (Hướng Đông) Glazed terrace (Hướng Tây) |
| Các tầm nhìn | Backyard, Front yard |
| Các kho chứa | Closet/closets, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Optical fibre internet |
| Các bề mặt sàn | Vinyl flooring |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Cabinet, Sink, Shower wall, Toilet seat |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Sink |
| Chia sẻ | 3368-5050 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Đã khởi công xây dựng | 2025 |
|---|---|
| Năm xây dựng | 2025 |
| Lễ khánh thành | 2025 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Nền móng | Cọc và bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
| Cấp nhiệt | Radiant underfloor heating, Exhaust air heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Wood |
| Các khu vực chung | Garbage shed |
| Số tham chiếu bất động sản | 92-83-221-2 |
| Người quản lý | Kiinteistöilmiö |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Otto Keskinen p. 0503264435 |
| Bảo trì | Omatoiminen |
| Diện tích lô đất. | 2406 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 12 |
| Số lượng tòa nhà. | 4 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Vantaan Vesikkotie 12 |
|---|---|
| Năm thành lập | 2025 |
| Số lượng chia sẻ | 10.000 |
| Số lượng chỗ ở | 6 |
| Diện tích chỗ ở | 540 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| School |
1.7 ki lô mét, Leppäkorven school, grades 1-9 https://www.vantaa.fi/fi/haku?keyword=Lepp%C3%A4korven+koulu |
|---|---|
| Park | 0.2 ki lô mét |
| Grocery store | 1.2 ki lô mét |
| Kindergarten |
0.7 ki lô mét, Metsolanmäen nursery |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Train |
0.9 ki lô mét, Korson railway station |
|---|---|
| Bus |
0.1 ki lô mét, Bus stop 734 |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 207 € / tháng (6.364.585,8 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 716,79 € / tháng (22.038.992,53 ₫) |
| Telecommunications | 11,99 € / tháng (368.654,03 ₫) |
| Electricity | 150 € / tháng (4.612.018,69 ₫) (ước tính) |
| Nước | 10 € / tháng (307.467,91 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.736.464 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!