Huovilankatu 2
15100 Lahti, Asemantausta
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 665164 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 59.000 € (1.812.571.830 ₫) |
| Giá bán | 27.238 € (836.791.296 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 31.762 € (975.780.533 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Đã bán hoặc đã cho thuê | Có |
| Các loại | Office, Commercial space, Exhibition, Workspace, Care space |
| Tầng | 1 |
| Các tầng thương mại | 1 |
| Tổng diện tích | 76 m² |
| Các chỉ số đã xác minh | Không |
| Các chỉ số được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Điều kiện | Good |
| Các hạn chế | Welding prohibition, Not suitable for restaurant use, Not suitable for washing cars, Not suitable for garage |
| Các kiểm tra |
Moisture measurement
(27 thg 9, 2021) Moisture measurement (3 thg 8, 2021) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Helkalantori |
|---|---|
| Năm thành lập | 1988 |
| Số lượng chia sẻ | 10.000 |
| Số lượng chỗ ở | 41 |
| Diện tích chỗ ở | 2505 m² |
| Số lượng mặt bằng thương mại | 7 |
| Diện tích mặt bằng thương mại | 453 m² |
| Thu nhập cho thuê trong năm | 9.090 |
| Quyền chuộc lại | Không |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1988 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1988 |
| Số tầng | 4 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete element |
| Các cải tạo |
Máy sưởi 2023 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2023 (Đã xong) Cửa ra vào 2023 (Đã xong) Đường ống 2023 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2023 (Đã xong) Khu vực chung 2021 (Đã xong) Khóa 2020 (Đã xong) Khu vực chung 2020 (Đã xong) Khu vực chung 2019 (Đã xong) Mái 2019 (Đã xong) Cửa sổ 2018 (Đã xong) Máy sưởi 2016 (Đã xong) Chân tường 2016 (Đã xong) Cửa ngoài 2015 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2014 (Đã xong) Mặt tiền 2013 (Đã xong) Mái 2012 (Đã xong) Mái 2010 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2008 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2007 (Đã xong) Sân 2006 (Đã xong) Khu vực chung 1998 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Storage, Air-raid shelter, Technical room, Drying room, Garbage shed, Laundry room |
| Số tham chiếu bất động sản | 398-25-141-3 |
| Người quản lý | Lahden Isännöitsijätoimisto Oy Kari Lindqvist |
| Thông tin liên hệ của quản lý | puh. 038768830, 050438 7170 |
| Bảo trì | Kotikatu Oy puhelin +358 207 302 990. |
| Diện tích lô đất. | 3991 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 41 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Grocery store |
0.1 ki lô mét https://www.k-ruoka.fi/kauppa/k-market-huovilankatu |
|---|---|
| Grocery store |
0.1 ki lô mét https://www.facebook.com/siamtorilahti/ |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Train |
0.6 ki lô mét https://visitlahti.fi/etusivu/saapuminen/lahden-matkakeskus/ |
|---|---|
| Bus |
0.1 ki lô mét https://www.lsl.fi/reitit-ja-aikataulut/ |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 421,8 € / tháng (12.958.352,5 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 246 € / tháng (7.557.502,88 ₫) |
| Nước | 26 € / tháng (798.760,47 ₫) / người |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.734.219 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!