Tòa nhà chung cư, Tornipolku 7
06400 Porvoo, Gammelbacka
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Phí thuê
590 € / tháng (17.397.492 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
61.5 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 665096 |
---|---|
Phí thuê | 590 € / tháng (17.397.492 ₫) |
Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
Cho phép hút thuốc | Không |
Cho phép vật nuôi | Không |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 61.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 3 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Khu vực đậu xe có ổ điện |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Sảnh Phòng tắm Ban công bằng kính Tủ âm tường |
Các tầm nhìn | Sân, Láng giềng, Đường phố, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Vải sơn |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô, Vật liệu hữu cơ |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn tắm, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1973 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1973 |
Số tầng | 8 |
Thang máy | Có |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | F , 2013 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2022 (Đã xong) Mái 2022 (Đã xong) Mặt tiền 2022 (Đã xong) Thang máy 2022 (Đã xong) Ống nước 2016 (Đã xong) Cửa ngoài 2015 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2015 (Đã xong) Cửa sổ 2014 (Đã xong) Khác 2008 (Đã xong) Khóa 2007 (Đã xong) Sân 2004 (Đã xong) Khu vực chung 2002 (Đã xong) Mặt tiền 2000 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Hầm |
Người quản lý | REIM Porvoo Oy, Danne Wickholm |
Thông tin liên hệ của quản lý | p. 020 744 1773 |
Bảo trì | Oma Huolto Kiinteistöpalvelu Oy p. 040 763 8194 |
Diện tích lô đất. | 6212 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 56 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.1 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 0.1 ki lô mét |
Bến du thuyền | 1 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.3 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.2 ki lô mét |
---|
Phí
Nước | 20 € / tháng (589.745,48 ₫) / người (ước tính) |
---|---|
Chỗ đậu xe | 12 € / tháng (353.847,29 ₫) |
Xông hơi | 12 € / tháng (353.847,29 ₫) |