Townhouse, Lauhatie 4
01300 Vantaa, Tikkurila
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
300.000 € (9.173.384.202 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
104 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 665091 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 300.000 € (9.173.384.202 ₫) |
| Giá bán | 296.462 € (9.065.213.490 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 3.538 € (108.170.712 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 2 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 104 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Carport |
| Tính năng | Air source heat pump |
| Không gian |
Bedroom Living room Bathroom Walk-in closet Ban công Phòng tắm hơi Terrace |
| Các tầm nhìn | Yard, Neighbourhood |
| Các kho chứa | Cabinet, Wardrobe, Outdoor storage, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Laminate |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Underfloor heating, Space for washing machine, Bidet shower, Cabinet, Sink, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 105-208 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1987 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1987 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Furnace or fireplace heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Brick |
| Vật liệu mái | Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền | Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) Cửa ra vào 2023 (Đã xong) Máy sưởi 2022 (Đã xong) Máy sưởi 2022 (Đã xong) Khu vực chung 2021 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Sân 2019 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Mái 2018 (Đã xong) Khóa 2017 (Đã xong) Mái 2016 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Chân tường 2015 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Mái 2013 (Đã xong) Máy sưởi 2012 (Đã xong) Khác 2011 (Đã xong) Mái 2010 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Storage, Garbage shed |
| Người quản lý | Taloasema/ Isännöinti Talocenter OY |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Ari Lantea p. 04077720000 |
| Bảo trì | Omatoiminen |
| Diện tích lô đất. | 1640 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 11 |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Lauhatie 4 |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 518 |
| Số lượng chỗ ở | 7 |
| Diện tích chỗ ở | 518.5 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 468 € / tháng (14.310.479,36 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 124,8 € / tháng (3.816.127,83 ₫) |
| Nước | 24 € / tháng (733.870,74 ₫) / người |
| Parking space | 10 € / tháng (305.779,47 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.721.437 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!