Nhà ở đơn lập, Kajaanintie 844
75700 Valtimo
Điểm dừng Puukari, một khu phức hợp tráng lệ gồm ba tòa nhà bằng gỗ trong một cảnh quan nguy hiểm ở Bắc Karelia. Thích hợp để sử dụng giải trí, như một ngôi nhà để thường trú hoặc các hoạt động kinh doanh. Khung cảnh tuyệt vời cho các sự kiện như dịch vụ họp và chỗ ở. Địa điểm độc đáo này bao gồm một tòa nhà chính ba tầng, một tòa nhà dân cư quanh năm và một trung tâm sưởi ấm, và một sân trong xanh.
Giá bán
219.000 € (6.775.448.480 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
215 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 665038 |
|---|---|
| Giá bán | 219.000 € (6.775.448.480 ₫) |
| Phòng | 6 |
| Phòng ngủ | 4 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 5 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 215 m² |
| Tổng diện tích | 240 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 25 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 3 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Miễn phí ngay lập tức. |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking |
| Dành cho người khuyết tật | Có |
| Tính năng | Trang thiết bị, Triple glazzed windows |
| Không gian |
Kitchen Phòng tắm hơi Fireplace room |
| Các tầm nhìn | Yard, Garden, Countryside, Forest |
| Các kho chứa | Cabinet, Closet/closets, Outdoor storage, Attic |
| Các dịch vụ viễn thông | Optical fibre internet |
| Các bề mặt sàn | Tile, Wood |
| Các bề mặt tường | Wood, Wall paper, Log |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile, Linoleum |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Oven, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven, Cold cupboard |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating, Bidet shower, Cabinet, Toilet seat |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Washing machine, Drying drum, Sink |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Định giá | Điểm dừng chân của Puukari |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1991 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1991 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Nền móng | Đúc tại chỗ |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
| Cấp nhiệt | District heating, Solar heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Brick, Concrete, Log |
| Vật liệu mái | Felt |
| Vật liệu mặt tiền | Wood, Plaster |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Technical room, Bicycle storage |
| Số tham chiếu bất động sản | 911-402-53-33 |
| Thế chấp bất động sản | 273.215 € (8.452.758.704,97 ₫) |
| Diện tích lô đất. | 30000 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 30 |
| Số lượng tòa nhà. | 3 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | General plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Electricity |
Phí hàng tháng
| Electricity | 250 € / tháng (7.734.530,23 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Heating | 6.000 € / năm (185.628.725,47 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Registration fees | 172 € (5.321.357 ₫) |
| Other costs | 138 € (4.269.461 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!