Single-family house, Pannunkorva 20
96900 Saarenkylä
Một ngôi nhà biệt lập với trang trại riêng ở trung tâm Saarenkylä. Trong nhà bếp, lò nướng và bếp củi để mang lại thêm nhiệt. Việc cải tạo đã được thực hiện, ví dụ, các đường ống nước đã được làm mới vào năm 2018 và cống rãnh được làm sạch vào năm 2019. Nên tiến hành sửa chữa giày trong khuôn viên. Để biết thêm thông tin Sari Alaruikka điện thoại 0504200793 hoặc sari.alaruikka@habita.com
Giá bán
120.000 € (3.669.353.681 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
118 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 664812 |
|---|---|
| Giá bán | 120.000 € (3.669.353.681 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 118 m² |
| Tổng diện tích | 150.8 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 32.8 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Phòng trống | 3 tháng từ cửa hàng. |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe |
| Tính năng | Fireplace |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Toilet Bathroom Walk-in closet Phòng tắm hơi Outdoor storage |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Neighbourhood |
| Các kho chứa | Walk-in closet, Closet/closets, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Linoleum |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Space for washing machine, Underfloor heating |
| Kiểm tra | Condition assessment (5 thg 4, 2016) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Định giá | 3mh, oh, k, th, toilet, kph, s, nhà để xe |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1969 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1970 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | District heating, Furnace or fireplace heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Khác 2023 (Đã xong) Cống nước 2019 (Đã xong) Ống nước 2018 (Đã xong) Máy sưởi 2012 (Đã xong) Cửa sổ 2012 (Đã xong) Khác 2007 (Đã xong) Khác 2006 (Đã xong) Khác 2000 (Đã xong) Mái 1999 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 698-409-18-77 |
| Diện tích lô đất. | 1200 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 0.5 ki lô mét |
|---|---|
| Shopping center | 3.2 ki lô mét |
| School | 1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.2 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Heating | 170 € / tháng (5.198.251,05 ₫) |
|---|---|
| Property tax | 290,36 € / năm (8.878.612,79 ₫) |
| Garbage | 300 € / năm (9.173.384,2 ₫) (ước tính) |
| Nước | 20 € / tháng (611.558,95 ₫) / người |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Notary | 138 € (4.219.757 ₫) |
| Registration fees | 172 € (5.259.407 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!