Ratamestarinkatu 11
00520 Helsinki, Itä-Pasila
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 664709 |
|---|---|
| Phí thuê | 1.900 € / tháng (58.370.957 ₫) |
| Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
| Đặt cọc | 3.800 € (116.741.914 ₫) |
| Các loại | Office, Commercial space, Exhibition, Warehouse, Workspace, Care space |
| Tầng | 1 |
| Các tầng thương mại | 1 |
| Tổng diện tích | 165 m² |
| Các chỉ số đã xác minh | Không |
| Các chỉ số được dựa trên | Giấy chứng nhận của người quản lý nhà |
| Điều kiện | Satisfactory |
| Các tính năng | Curb loading zone |
| Các hạn chế | Welding prohibition, Not suitable for restaurant use, Not suitable for washing cars, Not suitable for garage |
| Liên kết |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1986 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1986 |
| Số tầng | 9 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Bitumen-felt |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete element |
| Các cải tạo |
Hệ thống thông gió 2024 (Đã xong) Mái 2023 (Đã xong) Khu vực chung 2023 (Đã xong) Mặt tiền 2021 (Đã xong) Máy sưởi 2020 (Đã xong) Cửa sổ 2017 (Đã xong) Khác 2016 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Sauna, Gym, Parking hall |
| Người quản lý | Kontu Isännöinti Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Eeva Ahlstrand, p. 010 739 8990 |
| Bảo trì | Huoltoyhtiö |
| Diện tích lô đất. | 2916 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 57 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Helsingin kaupunki, 31.12.2035 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 1 ki lô mét |
|---|
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.5 ki lô mét |
|---|---|
| Tram | 0.5 ki lô mét |
| Train | 0.6 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Electricity | 165 € / tháng (5.069.056,81 ₫) |
|---|