Nhà ở đơn lập, Salagi
Kombo North 00000, Salagi
Sukuta, Kombo North, The Gambia, giới thiệu ngôi nhà một gia đình 4 phòng ngủ, 4 phòng tắm tuyệt đẹp này để bán. Nhà ở 2 tầng này tự hào có diện tích sinh hoạt rộng 192 mét vuông, với thêm 20 mét vuông không gian lưu trữ. Chỗ nghỉ có nhà bếp đầy đủ tiện nghi với bếp ga, lò nướng, tủ lạnh, tủ đông, tủ lạnh, máy hút mùi nhà bếp và máy rửa chén cũng như lò vi sóng. Ngôi nhà được trang bị nội thất và máy lạnh, với nồi hơi để tăng thêm sự thoải mái. Với 5 phòng, 5 nhà vệ sinh và sân, sân sau, sân trước và vườn, nơi nghỉ này cung cấp không gian rộng rãi để thư giãn và giải trí. Nằm ở trung tâm Sukuta, khách sạn này gần các trung tâm mua sắm, trường học, trung tâm y tế và nhà hàng, khiến nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm trải nghiệm sống thuận tiện và thoải mái.
Giá bán
25.000.000 GMD (9.008.860.250 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
4Diện tích sinh hoạt
192 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 664458 |
|---|---|
| Giá bán | 25.000.000 GMD (9.008.860.250 ₫) |
| Phòng | 5 |
| Phòng ngủ | 4 |
| Phòng tắm | 4 |
| Nhà vệ sinh | 5 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 4 |
| Diện tích sinh hoạt | 192 m² |
| Tổng diện tích | 200 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 20 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Parking space, Street parking |
| ở tầng trệt | Có |
| Ở trên tầng cao nhất | Có |
| Tính năng | Trang thiết bị, Air-conditioning, Boiler |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Garden, Neighbourhood, Street |
| Các kho chứa | Cabinet, Wardrobe, Walk-in closet |
| Các dịch vụ viễn thông | TV, Digital TV, Satellite TV |
| Các bề mặt sàn | Tile |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Ceramic tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Gas stove, Oven, Refrigerator, Freezer refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Bathtub, Cabinet, Sink, Toilet seat, Water boiler, Mirror |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Washing machine, Drying drum |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Đã khởi công xây dựng | 2022 |
|---|---|
| Năm xây dựng | 2024 |
| Lễ khánh thành | 2024 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái dốc một phía |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
| Vật liệu xây dựng | Brick |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Plaster |
| Các khu vực chung | Storage, Laundry room |
| Diện tích lô đất. | 450 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 3 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Khu nước. | Right to use common water area |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 0.5 ki lô mét |
|---|---|
| Beach | 8 ki lô mét |
| School | 0.5 ki lô mét |
| Health center | 1 ki lô mét |
| Restaurant | 1 ki lô mét |
| University | 10 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.5 ki lô mét |
|---|---|
| Airport | 14 ki lô mét |
| Ferry | 25 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 3.000 D / tháng (1.081.063,23 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Electricity | 2.000 D / tháng (720.708,82 ₫) (ước tính) |
| Nước |
10 D / tháng (3.603,54 ₫)
(ước tính)
Running on borehole |
Chi phí mua
| Transfer tax |
2 %
Stamp Duty |
|---|---|
| Other costs |
400.000 GMD (144.141.764 ₫) (Ước tính) Solicitor fees and other legal cost |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!