Nhà phố, Ratapellontie 23
91500 Muhos
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
77.900 € (2.407.058.524 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
83.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 664278 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 77.900 € (2.407.058.524 ₫) |
| Giá bán | 77.900 € (2.407.058.524 ₫) |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 83.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Parking space with power outlet, Carport |
| ở tầng trệt | Có |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Hall Toilet Bathroom Terrace Phòng tắm hơi Walk-in closet |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Neighbourhood, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Wardrobe, Walk-in closet, Closet/closets, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Underfloor heating, Space for washing machine, Cabinet, Sink, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra |
Moisture measurement
(22 thg 4, 2025) Asbestos survey (23 thg 8, 2017) Moisture measurement (21 thg 1, 2016) |
| Kiểm tra amiăng | Đã thực hiện kiểm trả amiăng. Vui lòng tham khảo ý kiến của người đại diện về báo cáo kiểm tra |
| Chia sẻ | 1469-2936 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1984 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1984 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Radiator, Underfloor heating, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Brickwork siding |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) Mái 2019 (Đã xong) Mái 2019 (Đã xong) Mặt tiền 2018 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2017 (Đã xong) Mặt tiền 2017 (Đã xong) Khác 2016 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Technical room |
| Số tham chiếu bất động sản | 494-403-0035-0096-6 |
| Người quản lý | Siltalan Tili ja Konsultointipalvelu |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Sirpa Väisänen p.0407396760, sirpa.vais@outlook.com |
| Bảo trì | Talvikunnossapito ulkoistettu, kesällä nurmikon ajo talkoilla |
| Diện tích lô đất. | 3200 m² |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Muhoksen kunta2043 asti,p.044 4970005,kirjaamo@muhos.fi |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 272,24 € (8.412.036,1 ₫) |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Kärnänpuisto |
|---|---|
| Số lượng chia sẻ | 10.000 |
| Số lượng chỗ ở | 8 |
| Diện tích chỗ ở | 553 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 146,8 € / tháng (4.536.023 ₫) |
|---|---|
| Electricity | 75 € / tháng (2.317.450,44 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.750.041 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!