Makkarajärvenkatu 80
33720 Tampere, Hervantajärvi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 664266 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 89.000 € (2.754.329.235 ₫) |
| Giá bán | 33.421 € (1.034.293.335 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 55.579 € (1.720.035.900 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Các loại | Office, Commercial space, Exhibition, Workspace, Care space |
| Tầng | 1 |
| Các tầng thương mại | 1 |
| Tổng diện tích | 25.5 m² |
| Các chỉ số đã xác minh | Không |
| Các chỉ số được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Điều kiện | Good |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Hervantajärven Aarre, Tampere |
|---|---|
| Năm thành lập | 2020 |
| Số lượng chia sẻ | 13.004 |
| Số lượng chỗ ở | 54 |
| Diện tích chỗ ở | 2178 m² |
| Số lượng mặt bằng thương mại | 2 |
| Diện tích mặt bằng thương mại | 48.5 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2021 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2021 |
| Số tầng | 5 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái dốc một phía |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Radiant underfloor heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Concrete |
| Vật liệu mái | Bitumen-felt |
| Vật liệu mặt tiền | Brickwork siding, Concrete element |
| Các cải tạo |
Máy sưởi 2022 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) |
| Người quản lý | Pirkanmaan Ammatti-lsännöinti Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Satu Mäkinen, 044 047 5406 |
| Bảo trì | Alltime Suomi Oy |
| Diện tích lô đất. | 3995 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 27 |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Chủ đất. | Tampereen kaupunki |
| Tiền thuê trên mỗi năm. | 29.819,64 € (922.843.890,26 ₫) |
| Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 5, 2080 |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Grocery store | 0.4 ki lô mét |
|---|---|
| Shopping center | 1.9 ki lô mét |
| School | 1.5 ki lô mét |
| Kindergarten | 1.6 ki lô mét |
| Park | 0.4 ki lô mét |
| Health center | 2 ki lô mét |
| Hospital | 8.8 ki lô mét |
| Health club | 1.4 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Tram | 0.3 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Maintenance | 156,83 € / tháng (4.853.499,48 ₫) |
|---|---|
| Telecommunications | 1,24 € / tháng (38.374,92 ₫) |
| Charge for financial costs | 456,37 € / tháng (14.123.519,47 ₫) |
| Nước | 24,8 € / tháng (767.498,48 ₫) / người (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.754.329 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!