Single-family house, Korpikatu 18
48600 Karhula
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
128.000 € (3.901.674.878 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
2Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
120 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 664262 |
|---|---|
| Giá bán | 128.000 € (3.901.674.878 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 2 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 120 m² |
| Tổng diện tích | 154 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 34 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe |
| Tính năng | Triple glazzed windows, Air source heat pump, Fireplace |
| Không gian |
Kitchen Living room Bedroom Toilet Bathroom Phòng tắm hơi Terrace Cellar |
| Các tầm nhìn | Private courtyard, Garden, Neighbourhood |
| Các kho chứa | Cabinet, Wardrobe, Walk-in closet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Antenna |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Laminate |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Underfloor heating, Space for washing machine |
| Kiểm tra | Condition assessment (4 thg 5, 2021) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1963 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1963 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | Central water heating, Oil heating, Furnace or fireplace heating, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Siporex, Rock |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete, Plaster |
| Các cải tạo |
Khác 2023 (Đã xong) Điện 2023 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2023 (Đã xong) Máy sưởi 2019 (Đã xong) Cửa ngoài 2018 (Đã xong) Ống nước 2014 (Đã xong) Cống nước 2014 (Đã xong) Mái 2011 (Đã xong) Cửa sổ 2011 (Đã xong) Máy sưởi 2011 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 285-402-7-265 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
274,15 €
8.356.595,06 ₫ |
| Diện tích lô đất. | 878 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Dốc |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Quyền xây dựng. | 200 m² |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| School | 1 ki lô mét |
|---|---|
| Kindergarten | 1 ki lô mét |
| Grocery store | 1.1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.3 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Heating | 108 € / tháng (3.292.038,18 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Electricity | 133 € / tháng (4.054.084,05 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!