Condominium, 1 bedroom for shortlet in Bourdillion road Ikoyi
101233 Ikoyi
Luxurious 1-Bedroom Short-Let in Bourdillon, Ikoyi
Step into the pinnacle of comfort and elegance with our premium 1-bedroom short-let apartment in the heart of Bourdillon, Ikoyi. Thoughtfully designed, it boasts stylish furnishings, high-speed Wi-Fi, a fully equipped kitchen, uninterrupted power supply, and top-notch security. Perfectly situated in a tranquil, upscale neighborhood, enjoy proximity to fine dining, shopping, and entertainment hubs. Whether for business or leisure, this apartment offers an unparalleled living experience with concierge services to elevate your stay.
Secure your luxury retreat today—book now! +2347080959253
Phí thuê
1.225.000 ₦ / tuần (22.317.435 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
55 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 664165 |
|---|---|
| Xây dựng mới | Có (Ready to move in) |
| Phí thuê | 1.225.000 ₦ / tuần (22.317.435 ₫) |
| Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
| Tạo Hợp đồng | 24 thg 1, 2025 |
| Cho phép hút thuốc | Không |
| Cho phép vật nuôi | Không |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 55 m² |
| Tổng diện tích | 75 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 20 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 3 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | New |
| Bãi đậu xe | Parking space, Carport, Street parking |
| Tính năng | Trang thiết bị, Air-conditioning, Security system, Air source heat pump, Boiler |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Inner courtyard, Private courtyard, Neighbourhood, Countryside, City, Swimming pool |
| Các kho chứa | Cabinet, Wardrobe |
| Các dịch vụ viễn thông | TV, Cable TV, Internet, Cable internet |
| Các bề mặt sàn | Tile, Concrete |
| Các bề mặt tường | Ceramic tile, Tile, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile, Ceramic tile, Marble, Concrete |
| Các thiết bị nhà bếp | Gas stove, Oven, Refrigerator, Cabinetry, Microwave, Washing machine |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine, Jacuzzi, Cabinet, Sink, Toilet seat, Water boiler, Mirror |
| Thiết bị phòng tiện ích | Sink, Mangle |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Đã khởi công xây dựng | 2023 |
|---|---|
| Năm xây dựng | 2024 |
| Lễ khánh thành | 2024 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Không |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Central water heating, Air-water heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Concrete, Rock |
| Vật liệu mái | Sheet metal, Ceramic tile, Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete, Tile, Wood, Plaster, Sheet metal, Glass |
| Các khu vực chung | Storage, Air-raid shelter, Lobby, Gym, Swimming pool, Parking hall, Restaurant, Laundry room |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Các dịch vụ.
| Grocery store | 1 ki lô mét |
|---|---|
| Shopping center | 1 ki lô mét |
| Health center | 1 ki lô mét |
| Park | 1 ki lô mét |
| Golf | 1 ki lô mét |
| Marina | 2 ki lô mét |
| Playground | 1 ki lô mét |
| Restaurant | 1 ki lô mét |
| Tennis | 1 ki lô mét |
| Beach | 2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Cycle path | 1 ki lô mét |
|---|---|
| Bus | 1 ki lô mét |
| Ferry | 2 ki lô mét |
| Airport | 25 ki lô mét |
| Train | 3 ki lô mét |