Townhouse, Peuranpolku 2
94720 Kemi, Peurasaari
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
94.000 € (2.887.826.305 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
99.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 664015 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 94.000 € (2.887.826.305 ₫) |
| Giá bán | 84.075 € (2.582.922.537 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả | 9.925 € (304.903.767 ₫) |
| Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 99.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Parking space with power outlet |
| Không gian |
Kitchen Bedroom Toilet Living room Bathroom Phòng tắm hơi Walk-in closet Outdoor storage Hall |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Neighbourhood, Street |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Closet/closets, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Linoleum |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Underfloor heating, Cabinet, Sink, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 6389-6987 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1983 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1983 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Fiber cement |
| Vật liệu mặt tiền | Timber cladding |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) Ống nước 2023 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2022 (Đã xong) Sân 2020 (Đã xong) Mặt tiền 2019 (Đã xong) Cửa sổ 2018 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) Sân 2012 (Đã xong) Mái 2011 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2009 (Đã xong) Cửa ngoài 2005 (Đã xong) Máy sưởi 2002 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Laundry room |
| Số tham chiếu bất động sản | 240-13-1333-1 |
| Người quản lý | Isännöintipalvelut Korkiakoski Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Kirsi Hytönen, 040 128 9383, kirsi.hytonen@taloasema.fi |
| Bảo trì | Omatoiminen, osakkaiden talkoo voimin. Talvikunnossapito, konelumityöt tekee Tyystälä Oy. |
| Diện tích lô đất. | 5953 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 20 |
| Số lượng tòa nhà. | 5 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Möylynmatala |
|---|---|
| Năm thành lập | 1982 |
| Số lượng chia sẻ | 10.000 |
| Số lượng chỗ ở | 20 |
| Diện tích chỗ ở | 1660.5 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 449,25 € / tháng (13.801.659,23 ₫) |
|---|---|
| Charge for financial costs | 320,47 € / tháng (9.845.337,19 ₫) |
| Nước | 22 € / tháng (675.874,24 ₫) / người (ước tính) |
| Parking space | 12 € / tháng (368.658,68 ₫) |
| Telecommunications | 14,9 € / tháng (457.751,19 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.734.219 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!