Condominium, Środkowa
31-571 Kraków
Căn hộ đầy phong cách ở Białka Tatrzańska Vị trí: Białka Tatrzańska, gần thang máy trượt tuyết và phòng tắm nước nóng Bania. Cơ sở kiểu nhà khách mới, khai trương vào tháng 12 năm 2023. Thang máy. Lối vào theo phong cách Highlander. Diện tích: 81,94 m² diện tích sàn (52,47 m² theo Sổ đăng ký đất đai và thế chấp; diện tích còn lại nằm dưới sườn dốc). ** Bố trí phòng: ** - 2 phòng ngủ riêng biệt (mỗi phòng cho 2 người) - Phòng khách rộng rãi với bếp nhỏ với khả năng tạo thêm một phòng (cửa sổ riêng biệt trong nhà bếp) - Phòng tắm có vòi sen - 2 ban công Ánh sáng: 10 cửa sổ mái, 2 cửa sổ ban công lớn và một cửa sổ tiêu chuẩn cung cấp ánh sáng nội thất tuyệt vời. Cửa sổ ở 3 mặt. Hoàn thiện: Sàn nhà được phủ bằng gạch giống như gỗ, chống trầy xước và tràn; nội thất được trang trí với các điểm nhấn vùng cao trong màu sắc dịu nhẹ. Trang thiết bị: Căn hộ được bán đầy đủ nội thất và trang bị, bao gồm: TV, máy rửa chén, lò vi sóng, bếp nấu ăn, máy sấy, cũng như một bộ bát đĩa, dao kéo và giường ngủ đầy đủ. ** Hệ thống sưởi: ** Máy bơm nhiệt trung tâm hiện đại với máy bơm chìm và hệ thống sưởi trung tâm khí đốt với điều khiển điện tử trong mỗi phòng. ** Thông tin bổ sung: ** Kế hoạch xây dựng một thang máy trượt tuyết mới trong vùng lân cận, sẽ được kết nối với mạng lưới thang máy trượt tuyết Bania, điều này sẽ làm tăng sức hấp dẫn của địa điểm. Điều khoản bán hàng: - Giá: 14.999 PLN ròng cho mỗi m² diện tích sàn (PLN 1.229.018,06 ròng cho toàn bộ tài sản) - Giá mỗi m² theo Đăng ký đất đai và thế chấp: 23.423 PLN ròng mỗi m² - Chỗ đậu xe: Thêm 20.000 PLN ròng (tổng PLN 24.600) cho chỗ đậu xe ngoài trời - Tình trạng mặt bằng: Mặt bằng thương mại trong tòa nhà kiểu nhà khách. Quyền sở hữu đầy đủ.
Giá bán
1.147.078 PLN (8.291.611.920 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
52.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 663921 |
|---|---|
| Giá bán | 1.147.078 PLN (8.291.611.920 ₫) |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 52.5 m² |
| Tổng diện tích | 58 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 5.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Có |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 4 |
| Sàn nhà | 4 |
| Tình trạng | New |
| Bãi đậu xe | Parking space, Courtyard parking |
| Ở trên tầng cao nhất | Có |
| Nhà ở nghỉ dưỡng | Có |
| Tính năng | Trang thiết bị, Air-conditioning |
| Các tầm nhìn | Yard, Front yard, Garden, Mountains |
| Các kho chứa | Wardrobe |
| Các dịch vụ viễn thông | TV, Satellite TV, Internet |
| Các bề mặt sàn | Ceramic tile |
| Các bề mặt tường | Ceramic tile |
| Bề mặt của phòng tắm | Ceramic tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Oven, Induction stove, Refrigerator, Kitchen hood, Dishwasher, Microwave, Washing machine |
| Thiết bị phòng tắm | Shower |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine, Sink |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2023 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2023 |
| Số tầng | 4 |
| Thang máy | Không |
| Loại chứng chỉ năng lượng | A |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating |
| Vật liệu xây dựng | Brick |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 1 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | General plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Airport | 100 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Maintenance | 900 zł / tháng (6.505.617,18 ₫) (ước tính) |
|---|
Chi phí mua
| Transfer tax | 2 % (Ước tính) |
|---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!