Menu Menu
Đóng

Tìm kiếm bằng số tham chiếu

Nhà ở đơn lập, Mäkikatu 30

92100 Raahe, Velkaperä

Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.

Giá bán
119.000 € (3.679.907.258 ₫)
Phòng
6
Phòng ngủ
5
Phòng tắm
1
Diện tích sinh hoạt
193 m²

Thông tin cơ bản

Danh sách niêm yết 663912
Giá bán 119.000 € (3.679.907.258 ₫)
Phòng 6
Phòng ngủ 5
Phòng tắm 1
Nhà vệ sinh 1
Phòng tắm có bệ vệ sinh 2
Phòng tắm không có bệ vệ sinh 1
Diện tích sinh hoạt 193 m²
Tổng diện tích 244 m²
Diện tích của những không gian khác 51 m²
Kết quả đo đạc đã xác minh Không
Kết quả đo đạc được dựa trên Sơ đồ tòa nhà
Sàn 1
Sàn nhà 2
Tình trạng Good
Bãi đậu xe Nhà để xe
Tính năng Fireplace
Không gian Living room
Kitchen
Bedroom
Bathroom
Toilet
Phòng tắm hơi
Hall
Fireplace room
Ban công
Các tầm nhìn Yard, Backyard, Front yard, Private courtyard, Garden, Neighbourhood, Street, City, Nature
Các kho chứa Walk-in closet, Closet/closets, Attic
Các dịch vụ viễn thông Antenna
Các bề mặt sàn Parquet, Tile
Các bề mặt tường Wood, Wall paper, Paint
Bề mặt của phòng tắm Tile
Các thiết bị nhà bếp Electric stove, Refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood
Thiết bị phòng tắm Shower
Kiểm tra Condition assessment (8 thg 2, 2023)
Kiểm tra amiăng Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng.

Chi tiết về bất động sản và tòa nhà

Năm xây dựng 1974
Lễ khánh thành 1974
Số tầng 2
Thang máy Không
Loại mái nhà Mái chóp nhọn
Thông gió Thông gió tự nhiên
Nền móng Bê tông
Loại chứng chỉ năng lượng D , 2018
Cấp nhiệt District heating, Central water heating, Radiator
Vật liệu xây dựng Rock
Vật liệu mái Sheet metal
Vật liệu mặt tiền Brickwork siding
Các cải tạo Cửa sổ 2022 (Đã xong)
Máy sưởi 2018 (Đã xong)
Mái 2015 (Đã xong)
Các khu vực chung Garage
Số tham chiếu bất động sản 678-14-51-5
Thuế bất động sản mỗi năm 664,4 €
20.545.633,46 ₫
Diện tích lô đất. 844 m²
Số lượng chỗ đậu xe. 2
Số lượng tòa nhà. 1
Địa hình. Đường dốc nhẹ
Đường.
Quyền sở hữu đất. Chính chủ.
Tình hình quy hoạch. Detailed plan
Kỹ thuật đô thị. Water, Sewer, Electricity, District heating

Loại chứng chỉ năng lượng

D

Các dịch vụ.

School 0.5 ki lô mét  
Grocery store 0.4 ki lô mét  

Phí hàng tháng

Heating 158,78 € / tháng (4.910.047,68 ₫)
Property tax 664,4 € / năm (20.545.633,46 ₫)

Chi phí mua

Transfer tax 3 %
Notary 172 € (5.318.858 ₫)
Other costs 138 € (4.267.455 ₫) (Ước tính)

Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây

  1. Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
  2. Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.

Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?

Đã có lỗi xảy ra khi gửi yêu cầu liên hệ. Vui lòng thử lại.

Đang tải

Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!