chung cư, Maustetehtaankatu 6
00990 Helsinki, Aurinkolahti
Căn hộ đôi miễn phí ngay lập tức nằm ở trung tâm của Aurinkolahti ở Helsinki. Bố trí chức năng bao gồm tủ quần áo không cửa ngăn. Ban công tráng men và rộng rãi, phòng tắm hơi riêng và công ty có lô đất riêng. Năm xây dựng 2005, nhà thang máy, lối vào nhà để xe trong nhà.
Aurinkolahti là một quận nổi tiếng ở Helsinki, được biết đến với các kết nối giao thông công cộng tuyệt vời. Ga tàu điện ngầm chỉ cách đó 0,65 km. Bạn có thể dễ dàng đi đến trung tâm thành phố và tận hưởng tất cả các tiện nghi mà Helsinki cung cấp. Khu vực lân cận bao gồm Trung tâm mua sắm Columbus, chỉ cách đó 0,5 km và cửa hàng tạp hóa K-Market, chỉ cách đó 0,3 km.
Cư dân của Aurinkolahti có thể tận hưởng nhiều dịch vụ như trung tâm y tế, bãi biển bơi và một số cửa hàng. Khu vực này cũng được biết đến với những trường học tuyệt vời và bầu không khí thân thiện với gia đình.
Khả năng mua chỗ đậu xe P 24 khoảng 12m², giá bán 12,800 euro, phí bảo trì 36 euro/tháng.
Giá bán không có trở ngại
198.000 € (6.132.746.125 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
54.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 663828 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 198.000 € (6.132.746.125 ₫) |
| Giá bán | 198.000 € (6.132.746.125 ₫) |
| Phòng | 2 |
| Phòng ngủ | 1 |
| Phòng tắm | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 54.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Miễn phí ngay lập tức! |
| Bãi đậu xe | Parking garage, Street parking |
| Tính năng | Triple glazzed windows |
| Không gian |
Bedroom (Hướng Tây Nam) Living room (Hướng Tây Nam) Hall Kitchenette Bathroom Phòng tắm hơi Glazed balcony (Hướng Tây Nam) |
| Các tầm nhìn | Inner courtyard, Neighbourhood, City |
| Các kho chứa | Walk-in closet, Closet/closets, Basement storage base |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV, Cable internet |
| Các bề mặt sàn | Parquet |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Electric stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Washing machine connection, Underfloor heating, Space for washing machine, Bidet shower, Cabinet, Sink, Shower wall, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Kiểm tra |
Condition assessment
(3 thg 2, 2022) Condition assessment (17 thg 4, 2018) |
| Chia sẻ | 1395-1608 |
| Định giá | 2h, bếp, kph, s, vh, ban công tráng men |
| Liên kết |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2005 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2005 |
| Số tầng | 7 |
| Thang máy | Có |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mái | Bitumen-felt |
| Các cải tạo |
Khác 2025 (Sắp thực hiện) Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Ban công 2020 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2020 (Đã xong) Khu vực chung 2018 (Đã xong) Mái 2018 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2014 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Storage, Air-raid shelter, Drying room, Parking hall |
| Người quản lý | Reilu Isännöinti Oy |
| Thông tin liên hệ của quản lý | Antti Lyly, p. 010 292 1991 |
| Bảo trì | Kotikatu |
| Diện tích lô đất. | 4719 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 20 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | As. Oy Helsingin Kumina |
|---|---|
| Năm thành lập | 2003 |
| Số lượng chia sẻ | 8.000 |
| Số lượng chỗ ở | 27 |
| Diện tích chỗ ở | 1969.5 m² |
| Quyền chuộc lại | Có |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 0.5 ki lô mét |
|---|---|
| Grocery store | 0.3 ki lô mét |
| Health center | 0.5 ki lô mét |
| Beach | 0.8 ki lô mét |
| Shopping center | 4 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Metro | 0.7 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Maintenance | 299,75 € / tháng (9.284.296,22 ₫) |
|---|---|
| Nước | 20 € / tháng (619.469,31 ₫) / người |
| Parking space | 36 € / tháng (1.115.044,75 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.756.638 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!