Nhà ở song lập, Isokuru 11
98530 Pyhätunturi
Stunning Ski-In-Ski-Out semi-detached apartment in Pyhätunturi next to the Pyhä-Luosto National Park and the Family Adventure slope, as well as the ski lift (distance 30m). Here is a great opportunity to acquire a productive triangle for your own or investment purposes, elegantly decorated with high-quality domestic furniture. The apartment is crowned with thermal glazing insulated, spacious, glazed terrace where heating is provided by a bio-fireplace and a heat radiator. You can explore the unique complex on private screens. This is also an opportunity for a great rental income. The rental income for this period has been approx. 30.000 euros per year, the expected rental yield is 5-6% net. Growth of about 10% per year. Possibility to buy several apartments or an entire semi-detached house.
For more information
Henri Tuomi
0504200787
henri.tuomi@habita.com
Giá bán
270.000 € (8.350.460.331 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
66.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 663650 |
|---|---|
| Giá bán | 270.000 € (8.350.460.331 ₫) |
| Phòng | 3 |
| Phòng ngủ | 2 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 66.5 m² |
| Tổng diện tích | 71.9 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 15.4 m² |
| Mô tả không gian sinh hoạt | 3 rooms, kitchen, bathroom, sauna, and toilet |
| Mô tả những không gian khác | A semi-warm glazed terrace and storage |
| Mô tả diện tích | According to the building permit drawings |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | According to the contract |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking |
| Nhà ở nghỉ dưỡng | Có |
| Tính năng | Trang thiết bị, Triple glazzed windows, Air source heat pump, Heat recovery, Fireplace, Boiler |
| Không gian |
Bedroom Kitchen-livingroom Living room Hall Toilet Bathroom Glazed terrace Phòng tắm hơi Outdoor storage |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Forest, Mountains, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Optical fibre internet, Antenna |
| Các bề mặt sàn | Tile, Vinyl flooring |
| Các bề mặt tường | Plank |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Freezer refrigerator, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating, Sink, Toilet seat, Mirror |
| Thiết bị phòng tiện ích | Dish drying cabinet, Washing machine, Drying drum |
| Định giá | 3h, k, kph, with toilet, glass.terrace |
| Bổ sung thông tin | Possibility to negotiate with the seller about a rental forwarding agreement. The acquirer may apply for VAT deductions. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2019 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2019 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
| Cấp nhiệt | Radiator, Underfloor heating, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Timber cladding |
| Các khu vực chung | Storage, Technical room |
| Số tham chiếu bất động sản | 583-403-1-376 |
| Thế chấp bất động sản | An electronic mortgage certificate will be nullified for a partial share. |
| Quyền xây dựng | Agreement on the division of possession |
| Bảo trì | Alueella yhteishuolto |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. |
Detailed plan
The zoning plan, more information from the Municipality of Pelkosenniemi. Tel. +358 40 1980998 |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí hàng tháng
| Electricity |
210 € / tháng (6.494.802,48 ₫)
(ước tính)
The total annual electricity bill has been approximately €2,526 while used for rental purposes. |
|---|---|
| Property tax | 1.283,69 € / năm (39.701.490,45 ₫) |
| Garbage | 178,26 € / năm (5.513.159,48 ₫) (ước tính) |
| Nước |
55,785 € / tháng (1.725.297,89 ₫)
Water and wastewater fees have been incurred during rental use. |
| Other |
215,86 € / năm (6.676.038,4 ₫)
(ước tính)
Outdoor area maintenance |
| Street |
100 € / năm (3.092.763,09 ₫)
(ước tính)
Road maintenance fee |
Chi phí mua
| Transfer tax |
3 %
The buyer is responsible for the transfer tax. |
|---|---|
| Notary |
69 € (2.134.007 ₫) (Ước tính) The buyer and the seller will each pay half of the transaction confirmation fee of €138. |
| Registration fees |
688 € (21.278.210 ₫) The buyer is responsible for the costs of the title registration. |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!