Single-family house, Ābelīte 59
2160 Bikernieki, Ābelīte
On the 1st floor of the house there is a spacious combined kitchen and living room
with a fireplace. As well as a technical room, a separate toilet and a large bathroom with a separate bathtub and shower.
There is an absolutely new, never-used sauna, which still needs to complete improvement works in the chimney part.
On the 2nd floor of the house, 3 separate bedrooms and another bathroom.
Giá bán
99.800 € (3.028.577.815 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
3Diện tích sinh hoạt
126 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 663147 |
|---|---|
| Giá bán | 99.800 € (3.028.577.815 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 3 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 126 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Có |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Giấy chứng nhận địa chính |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | 20 thg 11, 2024 |
| Bãi đậu xe | Parking space, Courtyard parking, Street parking |
| ở tầng trệt | Có |
| Tính năng | Trang thiết bị, Double glazzed windows, Fireplace, Boiler |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Neighbourhood, Countryside, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet |
| Các dịch vụ viễn thông | Satellite TV |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Tile |
| Các bề mặt tường | Wood, Tile, Wall paper |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Jacuzzi |
| Định giá | House in area of private houses and summer houses |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2004 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2004 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái vòm |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
| Cấp nhiệt | Wood and pellet heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Concrete |
| Vật liệu mái | Shingles |
| Diện tích lô đất. | 599 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
| Số lượng tòa nhà. | 2 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Electricity |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 90 € / tháng (2.731.182,4 ₫) (ước tính) |
|---|
Chi phí mua
| Taxes | 1,5 % |
|---|---|
| Notary | 200 € (6.069.294 ₫) (Ước tính) |
| Registration fees | 23 € (697.969 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!