Nhà ở đơn lập, Brufut Wullinkama
Kombo North 00000, Brufut
Trải nghiệm sự pha trộn hoàn hảo giữa sự thoải mái và tiện lợi trong ngôi nhà dành cho một gia đình tuyệt đẹp ở Brufut, Gambia này. Nằm ở trung tâm thành phố Brikama, căn hộ 3 phòng ngủ, 2 phòng tắm này tự hào có diện tích sinh hoạt rộng 114 mét vuông, với không gian bổ sung 23 mét vuông. Khách sạn có bếp gas, tủ lạnh đông lạnh, máy hút mùi nhà bếp và lò vi sóng, giúp việc nấu ăn trở nên dễ dàng. Tận hưởng sự ấm áp của mặt trời ở sân trước, vườn và sân, được bao quanh bởi khung cảnh tuyệt đẹp của khu phố và hồ bơi. Với thiết kế an toàn và dễ tiếp cận, nơi nghỉ này hoàn hảo cho những người khuyết tật. Ngôi nhà được trang bị nội thất và trang bị điều hòa không khí, nồi hơi và hệ thống an ninh. Tận dụng trung tâm mua sắm, trường học và trung tâm y tế gần đó, chỉ cách đó 1-3 km. Tận hưởng sự gần gũi với bãi biển, cách đó 3 km và sân bay, cách đó 16 km. Với trạm xe buýt gần đó, bạn có thể dễ dàng đi lại đến các khu vực khác của Brufut và hơn thế nữa.
Giá bán
85.000 € (2.626.274.998 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
114 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 663088 |
|---|---|
| Giá bán | 85.000 € (2.626.274.998 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 2 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 2 |
| Diện tích sinh hoạt | 114 m² |
| Tổng diện tích | 168 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 23 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Parking space, Street parking |
| ở tầng trệt | Có |
| Dành cho người khuyết tật | Có |
| Tính năng | Trang thiết bị, Air-conditioning, Security system, Boiler |
| Các tầm nhìn | Yard, Front yard, Garden, Neighbourhood, Swimming pool |
| Các dịch vụ viễn thông | TV, Satellite TV |
| Các bề mặt sàn | Tile |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Ceramic tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Gas stove, Freezer refrigerator, Kitchen hood, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Bathtub, Sink, Shower wall, Toilet seat, Water boiler, Mirror |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Washing machine |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Đã khởi công xây dựng | 2008 |
|---|---|
| Năm xây dựng | 2009 |
| Lễ khánh thành | 2009 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái dốc một phía |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
| Vật liệu xây dựng | Brick |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Plaster |
| Các khu vực chung | Storage, Swimming pool, Garage |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
2.000 €
61.794.705,84 ₫ |
| Diện tích lô đất. | 201.5 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 10 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Khu nước. | Right to use common water area |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 0.5 ki lô mét |
|---|---|
| Beach | 3 ki lô mét |
| Restaurant | 1 ki lô mét |
| School | 1 ki lô mét |
| Health center | 2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.5 ki lô mét |
|---|---|
| Airport | 16 ki lô mét |
| Ferry | 27 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 700 € / năm (21.628.147,05 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Nước | 5 € / tháng (154.486,76 ₫) (ước tính) |
| Property tax | 25 € / năm (772.433,82 ₫) |
| Electricity | 25 € / tháng (772.433,82 ₫) (ước tính) |
| Gas | 20 € / tháng (617.947,06 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Other costs |
2.600 € (80.333.118 ₫) (Ước tính) This includes the Solicitor fee and paperwork. |
|---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!