chung cư, Tilhintie 2
73300 Nilsiä
In Nilsia, the total stock of the apartment building includes 23 apartments and two street-level retail spaces. The house has district heating, the company's sauna/washing facilities have been renovated in 2016. Own plot. Almost all premises leased, a good return target for the investor, rental income per year up to 150.000€.
Giá bán không có trở ngại
250.000 € (7.724.299.166 ₫)Phòng
45Phòng ngủ
22Phòng tắm
24Diện tích sinh hoạt
1263 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 663077 |
|---|---|
| Giá bán không có trở ngại | 250.000 € (7.724.299.166 ₫) |
| Giá bán | 250.000 € (7.724.299.166 ₫) |
| Phòng | 45 |
| Phòng ngủ | 22 |
| Phòng tắm | 24 |
| Diện tích sinh hoạt | 1263 m² |
| Tổng diện tích | 1777 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 514 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 3 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Phòng trống | Contracts, responsibilities and obligations are transferred to the buyer in the transaction |
| Bãi đậu xe | Parking space |
| Các dịch vụ viễn thông | Cable TV |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Linoleum |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Kiểm tra |
Condition assessment
(20 thg 2, 2019) Condition assessment (12 thg 4, 2017) Condition assessment (6 thg 2, 2017) Condition assessment (16 thg 3, 2016) Condition assessment (25 thg 11, 2014) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Chia sẻ | 1-1366 |
| Đã bán hoặc đã cho thuê | Có |
| Định giá | INVESTMENT OPPORTUNITY 23 apartments, 2 commercial premises |
| Liên kết |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1981 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1981 |
| Số tầng | 3 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | District heating, Central water heating, Radiator |
| Vật liệu xây dựng | Concrete |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete element |
| Các cải tạo |
Mái 2014 (Đã xong) Mái 2012 (Đã xong) Mặt tiền 2010 (Đã xong) Mặt tiền 2010 (Đã xong) Cửa sổ 2010 (Đã xong) |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Sauna, Drying room, Laundry room |
| Số tham chiếu bất động sản | 297-499-15-349 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
5.423,45 €
167.569.401,24 ₫ |
| Người quản lý | Matti Krogerus |
| Thông tin liên hệ của quản lý | matti.krogerus@kroapart.fi |
| Diện tích lô đất. | 3925 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 38 |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity, District heating |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
| Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Kuopion Tilhenpesä |
|---|---|
| Năm thành lập | 1981 |
| Số lượng chia sẻ | 1.366 |
| Số lượng chỗ ở | 23 |
| Diện tích chỗ ở | 1243 m² |
| Số lượng mặt bằng thương mại | 2 |
| Diện tích mặt bằng thương mại | 194 m² |
| Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
| Skiing | 10 ki lô mét |
|---|
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.2 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Maintenance | 5.000 € / tháng (154.485.983,32 ₫) (ước tính) |
|---|
Chi phí mua
| Transfer tax | 1,5 % |
|---|---|
| Registration fees | 89 € (2.749.850 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!