Single-family house, Kallioniementie 11
00870 Helsinki, Hevossalmi
Một thiên đường bên bờ biển độc đáo ở Hevossalmi! Dinh thự phong cách funk-ngoạn mục này cung cấp cuộc sống sang trọng trên ba tầng rộng rãi với lô đất bên bờ biển rộng 2.820m² riêng. Ngoài tòa nhà chính, còn có một biệt thự mùa hè ấm cúng, phòng tắm hơi trên bãi biển và nhà để xe hai ô tô.
Tận hưởng cuộc sống trên bãi biển của riêng bạn và trong khu vực nước, nơi cũng có thể dễ dàng đến bằng thuyền buồm. Khu phức hợp này mang đến sự yên bình và riêng tư, hoàn hảo cho cả một gia đình lớn hơn, cả cho khu dân cư, công việc và cơ quan sử dụng.
Một cơ hội hiếm có để có được một ngôi nhà kết hợp môi trường biển, kiến trúc thanh lịch và chỉ cách trung tâm Helsinki 25 phút lái xe.
Thêm thông tin và giới thiệu riêng tư từ nhà môi giới - liên hệ với chúng tôi sớm!
Giá bán
2.750.000 € (84.111.130.268 ₫)Phòng
8Phòng ngủ
3Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
287 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 662894 |
|---|---|
| Giá bán | 2.750.000 € (84.111.130.268 ₫) |
| Phòng | 8 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 2 |
| Nhà vệ sinh | 3 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 2 |
| Diện tích sinh hoạt | 287 m² |
| Tổng diện tích | 556 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 269 m² |
| Mô tả không gian sinh hoạt | 1st floor: Living room, dining room, kitchen, utility room, bedroom, bathroom, separate toilet, hall and coat rack, two entrances. 2nd floor: Two bedrooms with wardrobes, upper hall, bathroom, sauna, separate toilet. |
| Mô tả những không gian khác | Basement: Multipurpose room/classroom, hall, billiard room, craft room/office, refrigerator, utility room/storage, utility room, separate toilet, two entrances. Terrace and four balconies. Additionally, separate buildings: Beach sauna, two-car garage, villa (SR-3 marking), boathouse. |
| Mô tả diện tích | The reported areas are based on the articles of association. According to the city's information, the areas are as follows. Residential building: apartment area 270 m², floor area 325 m² and total area 531 m². Garage: total area 36 m². Leisure residential building (villa): total area 43 m². Beach sauna: total area 30 m². |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 3 |
| Tình trạng | Satisfactory |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Nhà để xe |
| Tính năng | Central vacuum cleaner, Heat recovery, Fireplace, Boiler |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Toilet Bathroom Ban công Terrace Phòng tắm hơi Walk-in closet Utility room Cellar |
| Các tầm nhìn | Yard, Sea, Nature |
| Các kho chứa | Cabinet, Walk-in closet, Closet/closets, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Optical fibre internet |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Tile, Concrete |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Induction stove, Refrigerator, Freezer, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating, Jacuzzi, Bidet shower, Cabinet, Sink, Toilet seat, Mirror |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Dish drying cabinet, Sink |
| Kiểm tra | Condition assessment (23 thg 11, 2023), Contition survey RS³ / Raksystems Insinööritoimisto Oy |
| Chia sẻ | 1-10 |
| Định giá | Nhà biệt lập, nhà để xe, biệt thự và phòng tắm hơi trên bãi biển. Bãi biển riêng và khu vực nước |
| Bổ sung thông tin | Asunto Oy Finnsvik sở hữu hai bất động sản: 91-49-133-4 với diện tích đất 2.820 m² và 91- 412-2-441 với diện tích nước 0.2464 ha. Công ty chưa thu phí bảo trì, nhưng chủ sở hữu đã thanh toán tất cả các chi phí. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1998 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1998 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Nền móng | Đúc tại chỗ |
| Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Radiator, Underfloor heating |
| Vật liệu xây dựng | Concrete, Brick |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Plaster, Timber cladding |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2024 (Sắp thực hiện), Recommendations and repair needs of the condition assessment made on 23 November 2023, as well as inspection and maintenance of the automation system Hệ thống thông gió 2022 (Đã xong), The fans of the ventilation machine have been replaced Mái 2020 (Đã xong), Painting of the roof, sheet metal roofs (main building and garage) Mặt tiền 2019 (Đã xong), Painting of wooden parts of eaves and facades and painting of wooden buildings Khác 2011 (Đã xong), The hot water heater has been renewed. 2001 Renovation of the floor of the beach sauna Khác 1997 (Đã xong), Villa (leisure building) renovation. 1996 Sauna building renovation |
| Các khu vực chung | Sauna, Technical room, Cold cellar, Garage |
| Số tham chiếu bất động sản | 91-49-133-4 ja 91-412-2-441 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
3.526,05 €
107.847.291,23 ₫ |
| Bảo trì | Omatoiminen |
| Diện tích lô đất. | 2820 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
| Số lượng tòa nhà. | 5 |
| Địa hình. | Địa hình đồi |
| Khu nước. | Bờ / bãi biển riêng |
| Bờ biển. | 67 mét |
| Đường. | Không |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. |
Detailed plan
AO/s. City of Helsinki tel. 09 310 1691. |
| Quyền xây dựng. |
366.6 m²
e=0.13 |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
| Các chỉ dẫn lái xe. | Access to the property is via Hevossalmentie, Kallioniementie continues as a dirt road for approx. 200 m, no winter maintenance. |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
| Shopping center |
2.3 ki lô mét, Shopping Mall Saari |
|---|---|
| Beach |
0.5 ki lô mét, Furuvikin beach |
| Grocery store |
0.8 ki lô mét, Alepa Jollas |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.3 ki lô mét |
|---|
Phí hàng tháng
| Garbage |
393,38 € / năm (12.031.867,79 ₫)
(ước tính)
Mixed waste, 600l container, emptied every 2 weeks |
|---|---|
| Nước |
67 € / tháng (2.049.252,99 ₫)
(ước tính)
807,09 € per year. Based on current consumption |
| Street | 150,02 € / năm (4.588.491,55 ₫) |
| Heating |
850 € / tháng (25.997.985,72 ₫)
(ước tính)
Heating and operating electricity and electric car charging. Annual consumption 72,292 kWh. Calculated average approx. 14 c/kWh. |
| Property tax |
3.526,05 € / năm (107.847.291,23 ₫)
year 2025 |
| Insurance | 1.018,39 € / năm (31.148.339,62 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax |
1,5 %
The buyer pays at the time of the transaction |
|---|---|
| Registration fees |
445 € (13.610.710 ₫) (Ước tính) Ownership registration 89 €/share series. |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!