Semi-detached house, Kultasirkuntie 4
90410 Oulu, Oulunlahti
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
399.900 € (12.228.121.141 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
120.5 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 662669 |
|---|---|
| Xây dựng mới | Có (Under construction) |
| Giá bán | 399.900 € (12.228.121.141 ₫) |
| Phòng | 5 |
| Phòng ngủ | 4 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 2 |
| Diện tích sinh hoạt | 120.5 m² |
| Tổng diện tích | 9 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 129.5 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | New |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Carport |
| Tính năng | Heat recovery, Fireplace |
| Không gian |
Bedroom Kitchen Living room Hall Toilet Bathroom Phòng tắm hơi Utility room Outdoor storage Terrace Walk-in closet |
| Các bề mặt sàn | Parquet |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Radiant underfloor heating |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Sink |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2025 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2025 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Nền móng | Bê tông cốt thép |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Geothermal heating, Furnace or fireplace heating, Radiant underfloor heating |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Bitumen-felt |
| Vật liệu mặt tiền | Timber cladding |
| Số tham chiếu bất động sản | 564-30-83-4 |
| Thế chấp bất động sản | 200.000 € (6.115.589.468 ₫) |
| Diện tích lô đất. | 1273 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Quyền xây dựng. | 280 m² |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Phí hàng tháng
| Property tax | 257,58 € / năm (7.876.267,68 ₫) |
|---|
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Other costs | 138 € (4.219.757 ₫) |
| Registration fees | 172 € (5.259.407 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!