Condominium, Immeuble ATLAS
10 200 Almadies
Become a tenant of this magnificent furnished apartment with 3 bedrooms each with a bathroom, a living room, a fully equipped kitchen, including a washing machine in the laundry room. The Atlas building has a 24/7 concierge, parking, a swimming pool and a small gym on the terrace, Internet connection and Wifi, with a very open view of the city.
Phí thuê
1.800.000 CFA / tháng (84.026.849 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
3Diện tích sinh hoạt
142 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 662115 |
|---|---|
| Xây dựng mới | Có (Ready to move in) |
| Phí thuê | 1.800.000 CFA / tháng (84.026.849 ₫) |
| Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
| Đặt cọc | 1.800.000 F CFA (84.026.849 ₫) |
| Cho phép hút thuốc | Có |
| Cho phép vật nuôi | Không |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 3 |
| Nhà vệ sinh | 6 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 3 |
| Diện tích sinh hoạt | 142 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
| Sàn | 6 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | New |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe |
| Tính năng | Trang thiết bị, Air-conditioning, Double glazzed windows |
| Các tầm nhìn | Neighbourhood, Street, City |
| Các kho chứa | Cabinet, Wardrobe, Walk-in closet, Closet/closets |
| Các dịch vụ viễn thông | TV, Internet |
| Các bề mặt sàn | Tile |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Hot-plate, Freezer refrigerator, Cabinetry, Microwave |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Bathtub, Cabinet, Sink, Shower wall, Toilet seat, Water boiler, Mirror, Mirrored cabinet, Shower stall |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Washing machine |
| Định giá | 3 bedrooms with bathroom, living room, kitchen, hall, laundry room, guest toilet |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2022 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2020 |
| Số tầng | 8 |
| Thang máy | Có |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Brick, Concrete |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete, Tile, Wood, Glass |
| Các khu vực chung | Storage, Garbage shed, Gym, Swimming pool, Garage, Parking hall, Roof terrace, Laundry room |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Khu nước. | Right to use common water area |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | General plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Các dịch vụ.
| University | 1 ki lô mét |
|---|---|
| Shopping center | 1 ki lô mét |
| Golf | 1 ki lô mét |
| Kindergarten | 1 ki lô mét |
| Restaurant | 1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Airport | 35 ki lô mét |
|---|---|
| Train | 10 ki lô mét |
Chi phí mua
| Commission | 1.800.000 F CFA (84.026.849 ₫) |
|---|