Tòa nhà chung cư, Koskelantie 7
00610 Helsinki, Käpylä
Một hình tam giác ở khu vực Kisakylä danh tiếng của Käpylää. Phòng khách rộng rãi và sáng sủa cũng có thể chứa một nhóm ăn uống. Phòng ngủ có kích thước thoải mái và nhà bếp có thể chứa được gia đình
với thức ăn để đặt. Ban công nhìn ra vườn rau và khu vườn phân bổ của Kumpula.
Các dịch vụ tốt của Käpylä và kết nối giao thông gần đó. Nhà cần nâng cấp, hãy đến kiểm tra
Giá bán không có trở ngại
275.000 € (8.453.223.535 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
69.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 662050 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 275.000 € (8.453.223.535 ₫) |
Giá bán | 271.720 € (8.352.395.022 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 3.280 € (100.828.513 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 69.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Phòng trống | Cho thuê, thời hạn thông báo 6 tháng |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe trên đường |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng ngủ Phòng khách Phòng bếp Sảnh Phòng tắm Ban công |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân trong, Vườn, Láng giềng, Đường phố, Thành phố, Rừng, Công viên |
Các kho chứa | Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Internet cáp thường |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Tủ gương |
Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(1 thg 3, 2024) Đánh giá tình trạng (30 thg 10, 2019) Đánh giá tình trạng (25 thg 8, 2017) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 381-586 |
Đã bán hoặc đã cho thuê | Có |
Thu nhập thuê trên mỗi tháng | 935 € |
Định giá | 3 h, k, kph, ban công |
Bổ sung thông tin | Công ty có DNA/Welho 10 M/2 M công ty băng thông rộng. Cổ đông có thể, theo thỏa thuận, tăng tốc độ bằng cách liên hệ với dịch vụ khách hàng của DNA |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1952 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1952 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Bộ tỏa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Gạch lát, Bê tông |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Trát vữa |
Các cải tạo |
Khóa 2025 (Đang tiến hành) Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) Ống nước 2024 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2022 (Đã xong) Cửa sổ 2022 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2021 (Đã xong) Khu vực chung 2021 (Đang tiến hành) Khác 2020 (Đã xong) Máy sưởi 2018 (Đã xong) Ban công 2018 (Đã xong) Cửa ngoài 2012 (Đã xong) Cửa sổ 2011 (Đã xong) Mặt tiền 2009 (Đã xong) Cầu thang 2008 (Đã xong) Ống nước 2006 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2005 (Đã xong) Đường ống 2004 (Đã xong) Mái 2004 (Đã xong) Khóa 2000 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Phòng câu lạc bộ |
Thuế bất động sản mỗi năm |
24.268,11 €
745.977.304,01 ₫ |
Người quản lý | Oiva Isännöinti Vallila Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Petteri Keränen, p.0942413141 |
Bảo trì | Huoltoyhtiö |
Diện tích lô đất. | 22691 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 101 |
Số lượng tòa nhà. | 5 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Helsingin kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 337.833,44 € (10.384.660.312,52 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 1 thg 1, 2060 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Lähtökuoppa - Startgropen Bostads Ab |
---|---|
Năm thành lập | 1951 |
Số lượng chia sẻ | 33.518 |
Số lượng chỗ ở | 204 |
Diện tích chỗ ở | 11309.4 m² |
Số lượng mặt bằng thương mại được sở hữu | 4 |
Diện tích mặt bằng thương mại | 557 m² |
Diện tích mặt bằng thương mại được sở hữu | 557 m² |
Thu nhập cho thuê trong năm | 174.122,76 |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.1 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 0.4 ki lô mét |
Trung tâm mua sắm | 2.2 ki lô mét |
Công Viên | 0.2 ki lô mét |
Công Viên | 0.3 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe điện | 0.2 ki lô mét |
---|---|
Tàu hỏa | 1.4 ki lô mét |
Phí
Bảo trì | 556 € / tháng (17.090.881,04 ₫) |
---|---|
Tính chi phí tài chính | 91,74 € / tháng (2.819.995,37 ₫) |
Nước | 25 € / tháng (768.474,87 ₫) / người |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.735.771 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!