Nhà biệt thự, Lekki
105102 Lekki phase1, Lekki
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
230.000.000 NGN (4.168.163.730 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
5Phòng tắm
5Diện tích sinh hoạt
204 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 660056 |
|---|---|
| Xây dựng mới | Có |
| Giá bán | 230.000.000 NGN (4.168.163.730 ₫) |
| Phòng | 6 |
| Phòng ngủ | 5 |
| Phòng tắm | 5 |
| Nhà vệ sinh | 6 |
| Diện tích sinh hoạt | 204 m² |
| Tổng diện tích | 284 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 80 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Có |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 2 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | New |
| Bãi đậu xe | Carport |
| Dành cho người khuyết tật | Có |
| Nhà ở cao cấp | Có |
| Tính năng | Security system, Heat recovery, Boiler |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Neighbourhood, Street, Countryside, City, Swimming pool |
| Các kho chứa | Cabinet, Wardrobe |
| Các bề mặt sàn | Tile, Concrete |
| Các bề mặt tường | Tile, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile, Concrete |
| Các thiết bị nhà bếp | Cabinetry, Washing machine connection |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Bathtub, Jacuzzi, Cabinet, Sink, Shower wall, Toilet seat, Water boiler, Mirror |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection, Sink |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2024 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2024 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng |
| Vật liệu xây dựng | Wood, Concrete, Rock |
| Vật liệu mái | Sheet metal, Concrete tile |
| Vật liệu mặt tiền | Concrete, Tile, Plaster, Sheet metal |
| Các khu vực chung | Equipment storage, Storage, Lobby, Swimming pool, Garage |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 1 ki lô mét |
|---|---|
| Hospital | 1 ki lô mét |
| Park | 1 ki lô mét |
| Beach | 3 ki lô mét |
| School | 1 ki lô mét |
| Tennis | 1 ki lô mét |
| Hospital | 1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Airport | 28 ki lô mét |
|---|---|
| Bus | 1 ki lô mét |
| Cycle path | 1 ki lô mét |
| Ferry | 18 ki lô mét |
| Ferry | 3 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 500.000 ₦ / năm (9.061.225,5 ₫) (ước tính) |
|---|
Chi phí mua
| Other costs | 5 % |
|---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!