Single-family house, Kulorastaantie 3
91900 Liminka
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
239.000 € (7.303.820.062 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
139 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 659964 |
|---|---|
| Giá bán | 239.000 € (7.303.820.062 ₫) |
| Phòng | 5 |
| Phòng ngủ | 4 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 1 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 139 m² |
| Tổng diện tích | 142.6 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 3.6 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Carport, Nhà để xe |
| Tính năng | Central vacuum cleaner, Double glazzed windows, Fireplace |
| Không gian |
Living room Bedroom Kitchen Terrace Toilet Phòng tắm hơi Utility room |
| Các tầm nhìn | Yard, Backyard, Front yard, Private courtyard, Garden |
| Các kho chứa | Walk-in closet, Closet/closets, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Optical fibre internet, Antenna |
| Các bề mặt sàn | Laminate, Tile |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Oven, Refrigerator, Freezer, Cabinetry, Kitchen hood, Dishwasher, Separate oven, Microwave, Washing machine connection, Ceramic stove |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating, Bidet shower, Sink, Toilet seat, Mirrored cabinet |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 2004 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 2004 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió cơ học |
| Nền móng | Đúc tại chỗ |
| Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Underfloor heating, Air-source heat pump |
| Vật liệu xây dựng | Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Timber cladding |
| Các khu vực chung | Storage, Technical room, Garage |
| Số tham chiếu bất động sản | 425-402-116-26 |
| Diện tích lô đất. | 1521 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 1 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí hàng tháng
| Nước | 24,72 € / tháng (755.441,14 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Garbage | 15 € / tháng (458.398,75 ₫) (ước tính) |
| Property tax | 446,34 € / năm (13.640.113,16 ₫) |
| Electricity | 152,12 € / tháng (4.648.774,51 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3 % |
|---|---|
| Other costs | 138 € (4.217.268 ₫) |
| Registration fees | 172 € (5.256.306 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!