Single-family house, Brikama Jamisa
Brikama
Trải nghiệm sự pha trộn hoàn hảo giữa sự thoải mái và tiện lợi trong ngôi nhà dành cho một gia đình tuyệt đẹp ở Brikama, Gambia này. Ngôi nhà 6 phòng ngủ, 5 phòng tắm này tự hào có diện tích sinh hoạt rộng 180 mét vuông, diện tích xây dựng 340 mét vuông và không gian bổ sung 38 mét vuông. Khách sạn nằm trên một tầng, giúp người khuyết tật dễ dàng tiếp cận.
Tận hưởng sự ấm áp của bếp ga, tủ được trang bị tốt và máy hút mùi nhà bếp, hoàn hảo để nấu ăn trong cơn bão. Với chỗ đậu xe rộng rãi, bạn sẽ không bao giờ phải lo lắng về việc tìm một chỗ. Khách sạn được bao quanh bởi tầm nhìn tuyệt đẹp ra sân, khu phố và đường phố, làm cho nó trở thành một nơi nghỉ ngơi yên bình khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống hàng ngày.
Nằm ở trung tâm thành phố Brikama, khách sạn này chỉ cách các trung tâm mua sắm, trường học, nhà trẻ và sân chơi một đoạn ngắn. Đi xe buýt ngắn để đến sân bay hoặc phà, hoặc ngắm nhìn khung cảnh tuyệt đẹp của bãi biển cách đó 24 km. Trải nghiệm văn hóa phong phú và lòng hiếu khách nồng nhiệt của Gambia, một đất nước nổi tiếng với vẻ đẹp tự nhiên tuyệt đẹp và con người thân thiện.
Giá bán
5.500.000 GMD (1.982.250.622 ₫)Phòng
10Phòng ngủ
6Phòng tắm
5Diện tích sinh hoạt
180 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 659788 |
|---|---|
| Giá bán | 5.500.000 GMD (1.982.250.622 ₫) |
| Phòng | 10 |
| Phòng ngủ | 6 |
| Phòng tắm | 5 |
| Nhà vệ sinh | 5 |
| Phòng tắm có bệ vệ sinh | 5 |
| Diện tích sinh hoạt | 180 m² |
| Tổng diện tích | 340 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 38 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 1 |
| Tình trạng | Good |
| Phòng trống | Theo hợp đồng |
| Bãi đậu xe | Parking space |
| ở tầng trệt | Có |
| Dành cho người khuyết tật | Có |
| Các tầm nhìn | Yard, Neighbourhood, Street |
| Các bề mặt sàn | Tile |
| Các bề mặt tường | Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Ceramic tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Gas stove, Cabinetry, Kitchen hood |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Sink, Shower wall, Toilet seat, Water boiler, Mirror |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection |
| Định giá | 10 phòng ngủ |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Đã khởi công xây dựng | 2005 |
|---|---|
| Năm xây dựng | 2009 |
| Lễ khánh thành | 2009 |
| Số tầng | 1 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái bằng |
| Thông gió | Thông gió tự nhiên |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
| Vật liệu xây dựng | Brick |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Plaster |
| Các khu vực chung | Storage |
| Diện tích lô đất. | 420 m² |
| Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
| Số lượng tòa nhà. | 3 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Khu nước. | Right to use common water area |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Các dịch vụ.
| Shopping center | 0.1 ki lô mét |
|---|---|
| School | 0.5 ki lô mét |
| Kindergarten | 0.5 ki lô mét |
| Playground | 0.5 ki lô mét |
| Beach | 24 ki lô mét |
| Health center | 1 ki lô mét |
| Restaurant | 1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 0.5 ki lô mét |
|---|---|
| Airport | 14 ki lô mét |
| Ferry | 38 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Maintenance | 2.000 D / tháng (720.818,41 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Nước | 300 D / tháng (108.122,76 ₫) (ước tính) |
| Electricity |
3.000 D / tháng (1.081.227,61 ₫)
(ước tính)
Pre-paid Cash power |
| Gas | 2.000 D / tháng (720.818,41 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
| Other costs |
200.000 GMD (72.081.841 ₫) (Ước tính) Paperwork plus legal fees |
|---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!