Nhà ở đơn lập, Perämaantie 160
37200 Siuro
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
428.000 € (11.838.508.206 ₫)Phòng
7Phòng ngủ
5Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
168.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 658882 |
---|---|
Giá bán | 428.000 € (11.838.508.206 ₫) |
Phòng | 7 |
Phòng ngủ | 5 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 168.5 m² |
Tổng diện tích | 205 m² |
Diện tích của những không gian khác | 36.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
Tính năng | Máy hút bụi trung tâm, Hệ thống an ninh, Cửa sổ kính ba lớp, Thiết bị thu hồi nhiệt, Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian |
Sảnh (Hướng Đông) Phòng khách (Hướng Nam) Phòng tiện ích (Hướng Tây) Tủ âm tường Phòng bí mật Phòng khách (Hướng Nam) Phòng ngủ (Hướng Bắc) Phòng ngủ (Hướng Nam) Phòng ngủ (Hướng Nam) Nhà vệ sinh (Hướng Bắc) Phòng bếp (Hướng Đông Nam) Phòng ngủ (Hướng Tây Nam) Phòng tắm (Hướng Bắc) Phòng tắm hơi (Hướng Tây) Sân hiên (Hướng Nam) Sân hiên (Hướng Đông) Sân hiên (Hướng Tây) Phòng ngủ (Hướng Tây Bắc) Phòng tắm (Hướng Bắc) Ban công (Hướng Nam) Ban công (Hướng Tây) |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Vườn, Láng giềng, Ngoại ô, Rừng, Hồ, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Gạch ốp, Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Tủ gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Đã khởi công xây dựng | 2012 |
---|---|
Năm xây dựng | 2014 |
Lễ khánh thành | 2014 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái dốc một phía |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | A |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng địa nhiệt, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Nhiệt bức xạ dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các cải tạo |
Ban công 2024 (Đã xong) Ban công 2023 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Sân 2020 (Đã xong) Cống nước 2016 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) Chân tường 2014 (Đã xong) Cửa sổ 2014 (Đã xong) Khác 2013 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 108-407-2-94 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
632 €
17.481.161,65 ₫ |
Diện tích lô đất. | 5015 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 3 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Dốc |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Không có sơ đồ. |
Quyền xây dựng. | 277 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 28.7 ki lô mét |
---|---|
Trung tâm mua sắm | 33 ki lô mét |
Trung tâm mua sắm | 12.5 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 12.5 ki lô mét |
Trường học |
16.5 ki lô mét https://hameenkyro.fi/palvelut/kasvatus-ja-opetus/peruskoulut/mahnalan-ymparistokoulu/ |
Trường học |
10.8 ki lô mét https://hameenkyro.fi/palvelut/kasvatus-ja-opetus/peruskoulut/heinijarven-koulu/ |
Trường Đại Học | 33.7 ki lô mét |
Trường mẫu giáo |
1.7 ki lô mét https://www.paivakotipomppis.fi/ |
Trung tâm y tế |
16 ki lô mét https://www.pirha.fi/toimipisteet/toimipistehakemisto/hameenkyron-sosiaali-ja-terveysasema |
Bệnh Viện |
16 ki lô mét https://www.pirha.fi/toimipisteet/toimipistehakemisto/hameenkyron-terveyskeskussairaala |
Bệnh Viện | 35.4 ki lô mét |
Trường mẫu giáo |
10.8 ki lô mét https://hameenkyro.fi/palvelut/kasvatus-ja-opetus/varhaiskasvatus/kunnalliset-paivakodit/ |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 1.8 ki lô mét |
---|---|
Tàu hỏa | 19.1 ki lô mét |
Tàu hỏa | 19.5 ki lô mét |
Sân bay | 31.6 ki lô mét |
Phí
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Khác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Rác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 140 € (3.872.409 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!