Nhà gỗ (ở nông thôn), Lintuniementie 148
33680 Tampere, Aitoniemi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Jaakko Parikka
Quản lý bán hàng
Habita Tampere
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan
Giá bán
129.000 € (3.570.760.644 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
40.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 658873 |
---|---|
Giá bán | 129.000 € (3.570.760.644 ₫) |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 40.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Nhà ở nghỉ dưỡng | Có |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian |
Phòng khách Bếp nhỏ (bếp phụ) Phòng tắm Sảnh Phòng áp mái |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Hồ, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho ngoài trời |
Các bề mặt sàn | Gỗ |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Gỗ cây, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô, Gỗ lát sàn |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Buồng tắm |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1969 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1969 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Khối |
Vật liệu mái | Tấm kim loại, Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo |
Khác 2024 (Đã xong) Ống nước 2022 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2010 (Đã xong) Mở rộng 1988 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 837-500-2-257 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
223,73 €
6.192.916,89 ₫ |
Diện tích lô đất. | 2000 m² |
Số lượng tòa nhà. | 6 |
Địa hình. | Dốc |
Khu nước. | Bờ / bãi biển riêng |
Bờ biển. | 40 mét |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ bờ biển chi tiết. |
Kỹ thuật đô thị. | Điện |
Phí
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Cấp nhiệt | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Đường phố | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Khác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 128 € (3.543.080 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!