Tòa nhà chung cư, Jahu 1/2
10415 Tallinn, Põhja-Tallinn
Fully furnished and equipped with all necessary appliances spacious 3-room apartment, 70 sq.m. The apartment consists of: entrance-hall, living-room with open kitchen, 2 separate bedrooms, bathroom with a bathtub, sauna, spacious closet. There are also chests of drawers in each bedroom, and a new washing-machine. Apartment is light, warm, and cozy. Communal bills in summer around 170 euro, in winter around 300 euro all costs incl. heating and average consumption of water and electricity. I can help you sell or rent your real estate in Tallinn. I have 10+ years of experience in real estate.
Kristina Ringmäe
Phí thuê
%phí thuê% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%phí thanh toán quy đổi% %quy đổi tiền tệ%)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
69.6 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 658749 |
---|---|
Phí thuê | %phí thuê% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%phí thanh toán quy đổi% %quy đổi tiền tệ%) |
Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
Cho phép hút thuốc | Không |
Cho phép vật nuôi | Không |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 69.6 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Có |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe trên đường |
Tính năng | Trang thiết bị |
Các tầm nhìn | Láng giềng |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ |
Các dịch vụ viễn thông | Ti vi, Mạng internet |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch ceramic - gạch men |
Các thiết bị nhà bếp | Lò nướng, Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Bồn tắm, Máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2000 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2000 |
Số tầng | 5 |
Thang máy | Không |
Loại chứng chỉ năng lượng | E |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Người quản lý | Jahu 1 KÜ |
Thông tin liên hệ của quản lý | jahu1ky@gmail.com |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí
Khác |
%con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ%
(ước tính)
Average monthly utility bills, including water, electricity, heating, etc. |
---|