Tòa nhà chung cư, Liisantie 3
90560 Oulu, Koskela
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Anne Ylivirta
Đại lý bất động sản
Habita Oulu
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan
Giá bán không có trở ngại
82.000 € (2.258.017.276 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
70 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 658703 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 82.000 € (2.258.017.276 ₫) |
Giá bán | 82.000 € (2.258.017.276 ₫) |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 70 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 3 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Ở trên tầng cao nhất | Có |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Sảnh Phòng tắm Nhà vệ sinh Tủ âm tường Ban công |
Các tầm nhìn | Láng giềng, Rừng |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Kết nối máy giặt |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Bồn rửa, Gương |
Kiểm tra | Đo độ ẩm (30 thg 5, 2022) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 24592- 25981 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1968 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1968 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái dốc một phía |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm, Bộ tỏa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Gạch lát, Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông |
Các cải tạo |
Khác 2027 (Sắp thực hiện) Khác 2023 (Đã xong) Cống nước 2022 (Đã xong) Khu vực chung 2019 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Cửa ngoài 2014 (Đã xong) Khác 2013 (Đã xong) Khóa 2012 (Đã xong) Cống nước 2010 (Đã xong) Tầng hầm 2010 (Đã xong) Ống nước 2010 (Đã xong) Cống nước 2008 (Đã xong) Khác 2007 (Đã xong) Khác 2005 (Đã xong) Cửa sổ 2002 (Đã xong) Khác 2001 (Đã xong) Ban công 2000 (Đã xong) Khác 1999 (Đã xong) Khác 1998 (Đã xong) Mái 1997 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Kho chứa, Khu xông hơi, Hầm, Phòng sấy, Phòng câu lạc bộ |
Người quản lý | Retta Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Joni Jokikokko p. 0102288419 |
Bảo trì | Kotikatu Oy |
Diện tích lô đất. | 6061 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 30 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Oulun Kaupunki p. 044 703 2372 |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 3.724,27 ₫ |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 1 thg 1, 2027 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Simssinkoti |
---|---|
Số lượng chia sẻ | 38.062 |
Số lượng chỗ ở | 30 |
Diện tích chỗ ở | 1872 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Trường học | 0.3 ki lô mét |
---|---|
Trường mẫu giáo | 0.3 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 0.3 ki lô mét |
Công Viên | 0.4 ki lô mét |
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% / người |
Phí sửa chữa | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Phí đăng ký | 69 € (1.900.039 ₫) |
---|---|
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!