Nhà ở đơn lập, Kuusikatu 2
37120 Nokia, Koskenmäki
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Jaakko Parikka
Quản lý bán hàng
Habita Tampere
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan
Giá bán
199.000 € (5.463.512.317 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
121 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 658634 |
---|---|
Giá bán | 199.000 € (5.463.512.317 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 121 m² |
Tổng diện tích | 156 m² |
Diện tích của những không gian khác | 35 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Cửa sổ kính ba lớp, Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng ngủ Phòng ngủ Phòng khách Phòng bếp Phòng tiện ích Phòng tắm Phòng tắm hơi Nhà vệ sinh Nhà vệ sinh Sảnh Tủ âm tường Sân hiên |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Láng giềng, Đường phố |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Tấm laminate, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Gỗ, Gạch ốp, Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt |
Kiểm tra |
Đo độ ẩm
(15 thg 8, 2023) Đo độ ẩm (29 thg 6, 2023) Đo độ ẩm (25 thg 3, 2022) Đánh giá tình trạng (8 thg 10, 2020) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1973 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1973 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Cấp nhiệt dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền, Ván gỗ |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2024 (Sắp thực hiện) Cống nước 2023 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Mái 2022 (Đã xong) Chân tường 2022 (Đã xong) Mặt tiền 2021 (Đã xong) Cửa ra vào 2018 (Đã xong) Cửa sổ 2018 (Đã xong) Lò sưởi 2018 (Đã xong) Khác 2016 (Đã xong) Ống nước 2016 (Đã xong) Khác 2016 (Đã xong) Sân 2013 (Đã xong) Khác 2013 (Đã xong) Khác 2012 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 536-5-73-1 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
398 €
10.927.024,63 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 283.637,6 € (7.787.223.724,78 ₫) |
Diện tích lô đất. | 988 m² |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% / người (ước tính) |
---|---|
Cấp nhiệt | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Rác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Chi phí khác | 128 € (3.514.219 ₫) (Ước tính) |
---|---|
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!