Tòa nhà chung cư, Randla 15
10315 Tallinn, Põhja-Tallinn
Fully renovated and furnished studio apartment near the sea (5 min by foot). The apartment is furnished as on the pictures and includes the next technical appliances: integrated cooking plate, kitchen air extractor, big fridge, kettle, vacuum cleaner, washing machine. Communal bills in summer are about 60-70 euros, in winter around 120 euros. Parking with the parking card on the territory of the house and free parking on the streets. I can help you sell or rent your real estate in Tallinn. I am fluent in English, Estonian and Russian, and have 10+ years experience in real estate.
Kristina Ringmäe
Phí thuê
%phí thuê% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%phí thanh toán quy đổi% %quy đổi tiền tệ%)Phòng
1Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
23 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 658619 |
---|---|
Phí thuê | %phí thuê% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%phí thanh toán quy đổi% %quy đổi tiền tệ%) |
Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
Cho phép hút thuốc | Không |
Cho phép vật nuôi | Không |
Phòng | 1 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 23 m² |
Tổng diện tích | 27 m² |
Diện tích của những không gian khác | 4 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Có |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 5 |
Sàn nhà | 9 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Chỗ đậu xe trên đường |
Các tầm nhìn | Láng giềng |
Các kho chứa | Tủ quần áo |
Các dịch vụ viễn thông | Ti vi, Mạng internet |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch ceramic - gạch men |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi |
Thiết bị phòng tắm | Bồn tắm, Máy giặt, Tủ, Bồn rửa, Tủ gương |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1977 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1977 |
Số tầng | 9 |
Thang máy | Có |
Loại chứng chỉ năng lượng | F , 2007 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt nước trung tâm |
Vật liệu xây dựng | Gạch lát |
Người quản lý | KÜ Randla 15 |
Thông tin liên hệ của quản lý | kurandla15@gmail.com, +372 6410 108 - rp, +372 6410 109 - sekr. |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Khu nước. | Nằm cạnh khu vực chứa nước sử dụng chung |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |