Nhà gỗ (ở nông thôn), Ruohokarintie 306
95470 Tornio, Ruohokari
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
69.000 € (1.894.626.524 ₫)Phòng
1Phòng ngủ
2Phòng tắm
0Diện tích sinh hoạt
50 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 658555 |
---|---|
Giá bán | 69.000 € (1.894.626.524 ₫) |
Phòng | 1 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 0 |
Diện tích sinh hoạt | 50 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Đo bên ngoài |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
Không gian | Phòng tắm hơi (Hướng Tây) |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Vườn, Rừng, Thiên nhiên, Sông |
Các bề mặt sàn | Gỗ |
Các bề mặt tường | Gỗ, Sơn |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1962 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1962 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các khu vực chung | Kho chứa |
Số tham chiếu bất động sản | 851-410-15-45 |
Diện tích lô đất. | 4300 m² |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Điện |
Phí
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!