Nhà ở đơn lập, Naakantie 24
48310 Kotka, Metsola
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
69.000 € (1.894.626.524 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
100 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 658436 |
---|---|
Giá bán | 69.000 € (1.894.626.524 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 100 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 3 |
Tình trạng | Cần cải tạo |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe, Chỗ đậu xe trên đường |
ở tầng trệt | Có |
Tính năng | Hệ thống an ninh, Cửa sổ kính ba lớp, Máy bơm nhiệt nguồn không khí |
Không gian |
Phòng bếp Nhà vệ sinh Phòng khách Phòng tắm hơi |
Các tầm nhìn | Sân, Láng giềng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Vải sơn, Gỗ |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1954 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1954 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt nước trung tâm, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Đá |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Trát vữa |
Các cải tạo |
Máy sưởi 2022 (Đã xong) Ống nước 2010 (Đã xong) Điện 2010 (Đã xong) Cửa sổ 2000 (Đã xong) Cửa ra vào 2000 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 285-9-48-9-L2 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
185,98 €
5.106.704,94 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 100.000 € (2.745.835.541,4 ₫) |
Diện tích lô đất. | 858 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 3 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Dốc |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Kotkan kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 495,34 ₫ |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2050 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 1.2 ki lô mét |
---|
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.5 ki lô mét |
---|
Phí
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Rác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!