Nhà ở đơn lập, Allikuja 4
86100 Pyhäjoki
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
72.000 € (2.226.789.421 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
139.4 m²Thông tin cơ bản
| Danh sách niêm yết | 658368 |
|---|---|
| Giá bán | 72.000 € (2.226.789.421 ₫) |
| Phòng | 4 |
| Phòng ngủ | 3 |
| Phòng tắm | 1 |
| Nhà vệ sinh | 2 |
| Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
| Diện tích sinh hoạt | 139.4 m² |
| Tổng diện tích | 143.7 m² |
| Diện tích của những không gian khác | 4.3 m² |
| Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
| Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
| Sàn | 1 |
| Sàn nhà | 2 |
| Tình trạng | Good |
| Bãi đậu xe | Courtyard parking, Nhà để xe |
| Tính năng | Air source heat pump, Fireplace, Boiler |
| Không gian |
Living room Kitchen Den Bedroom Hall Toilet Bathroom Phòng tắm hơi Terrace Ban công Outdoor storage Walk-in closet |
| Các tầm nhìn | Private courtyard, Neighbourhood, Street, River |
| Các kho chứa | Walk-in closet, Closet/closets, Outdoor storage |
| Các dịch vụ viễn thông | Optical fibre internet, Antenna |
| Các bề mặt sàn | Parquet, Linoleum, Tile |
| Các bề mặt tường | Wall paper, Paint |
| Bề mặt của phòng tắm | Tile |
| Các thiết bị nhà bếp | Washing machine connection, Electric stove, Oven, Refrigerator, Cabinetry |
| Thiết bị phòng tắm | Shower, Underfloor heating |
| Thiết bị phòng tiện ích | Washing machine connection |
| Kiểm tra |
Condition assessment
(22 thg 9, 2016) Condition assessment (7 thg 8, 2001) |
| Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
| Đã bán hoặc đã cho thuê | Có |
| Thu nhập thuê trên mỗi tháng | 600 € |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
| Năm xây dựng | 1987 |
|---|---|
| Lễ khánh thành | 1987 |
| Số tầng | 2 |
| Thang máy | Không |
| Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
| Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
| Nền móng | Bê tông |
| Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
| Cấp nhiệt | Electric heating, Furnace or fireplace heating, Radiator, Underfloor heating |
| Vật liệu xây dựng | Brick, Wood |
| Vật liệu mái | Sheet metal |
| Vật liệu mặt tiền | Brickwork siding, Timber cladding |
| Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2024 (Sắp thực hiện) Khác 2023 (Đã xong) Máy sưởi 2022 (Đã xong) Máy sưởi 2022 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Ống khói 2021 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2021 (Đã xong) Máy sưởi 2021 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Sân 2018 (Đã xong) Sân 2018 (Đã xong) Cửa ra vào 2015 (Đã xong) Cửa sổ 2015 (Đã xong) Mặt tiền 2014 (Đã xong) Máy sưởi 2005 (Đã xong) Khác 1990 (Đã xong) |
| Số tham chiếu bất động sản | 625-405-92-65 |
| Thuế bất động sản mỗi năm |
225 €
6.958.716,94 ₫ |
| Diện tích lô đất. | 1305 m² |
| Số lượng tòa nhà. | 3 |
| Địa hình. | Bằng phẳng |
| Đường. | Có |
| Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
| Tình hình quy hoạch. | Detailed plan |
| Kỹ thuật đô thị. | Water, Sewer, Electricity |
Các dịch vụ.
| School | 2 ki lô mét |
|---|---|
| Kindergarten | 1.5 ki lô mét |
| Playground | 0.7 ki lô mét |
| Health center | 1.5 ki lô mét |
| Beach | 2 ki lô mét |
| Grocery store | 2 ki lô mét |
| Restaurant | 2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
| Bus | 1 ki lô mét |
|---|---|
| Airport | 100 ki lô mét |
| Train | 35 ki lô mét |
Phí hàng tháng
| Electricity | 1.963 € / năm (60.710.939,37 ₫) (ước tính) |
|---|---|
| Telecommunications | 39,9 € / tháng (1.234.012,47 ₫) |
| Property tax | 225 € / năm (6.958.716,94 ₫) |
Chi phí mua
| Transfer tax | 3,5 % |
|---|---|
| Transfer tax | 138 € (4.268.013 ₫) (Ước tính) |
| Registration fees | 172 € (5.319.553 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!