Nhà ở đơn lập, Hympyläntie 13
17200 Vääksy
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
149.500 € (4.100.137.909 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
120 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 658235 |
---|---|
Giá bán | 149.500 € (4.100.137.909 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 120 m² |
Tổng diện tích | 182 m² |
Diện tích của những không gian khác | 62 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Thiết bị thu hồi nhiệt |
Không gian |
Phòng ngủ Nhà bếp mở Sân hiên Phòng tắm Nhà vệ sinh Phòng tắm hơi Tủ âm tường Ban công Nhà kho bên ngoài |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân riêng, Láng giềng, Đường phố |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Gạch lát, Gỗ, Sàn Vinyl |
Các bề mặt tường | Bê tông, Ván ốp, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Tường phòng tắm |
Kiểm tra |
Khảo sát amiăng
(6 thg 11, 2017) Đánh giá tình trạng (20 thg 10, 2017) |
Kiểm tra amiăng | Đã thực hiện kiểm trả amiăng. Vui lòng tham khảo ý kiến của người đại diện về báo cáo kiểm tra |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1976 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1976 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Nhiệt bức xạ dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn nước |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền, Ván gỗ |
Các cải tạo |
Ống thoát nước ngầm 2019 (Đã xong) Cửa ngoài 2019 (Đã xong) Máy sưởi 2018 (Đã xong) Điện 2018 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Ống nước 2016 (Đã xong) Mái 2012 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 16-401-10-26 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
236,03 €
6.473.281,28 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 140.000 € (3.839.594.028,9 ₫) |
Diện tích lô đất. | 980 m² |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Khu nước. | Nằm cạnh khu vực chứa nước sử dụng chung |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 0.7 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 0.9 ki lô mét |
Trung tâm y tế | 1.3 ki lô mét |
Sân Gôn | 3.4 ki lô mét |
Bến du thuyền | 2.4 ki lô mét |
Trường học | 3.3 ki lô mét |
Trung tâm mua sắm | 26.4 ki lô mét |
Trường học | 2.9 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.8 ki lô mét |
---|---|
Tàu hỏa | 26.2 ki lô mét |
Phí
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Viễn thông | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Rác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Hợp đồng | 23 € (630.790 ₫) |
Chi phí khác | 128 € (3.510.486 ₫) (Ước tính) |
Phí đăng ký | 161 € (4.415.533 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!