Tòa nhà chung cư, Puutarhakatu 9
70300 Kuopio, City Centre
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
199.000 € (5.464.212.727 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
51 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 658202 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 199.000 € (5.464.212.727 ₫) |
Giá bán | 54.757 € (1.503.546.229 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 144.243 € (3.960.666.499 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 51 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 9 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Tính năng | Cửa sổ kính ba lớp |
Không gian |
Phòng tắm Phòng tắm hơi Sảnh Nhà bếp mở (Hướng Đông) Phòng khách (Hướng Đông) Phòng ngủ (Hướng Bắc) Ban công bằng kính (Hướng Bắc) |
Các tầm nhìn | Láng giềng, Thành phố, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Tủ gương |
Chia sẻ | 9608-9919 |
Đã bán hoặc đã cho thuê | Có |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2021 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2021 |
Số tầng | 17 |
Thang máy | Có |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng địa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2023 (Sắp thực hiện), No major repairs are coming for years 2023-2027 Khác 2021 (Đã xong), Year of completion of the apartment building. |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Kho chứa, Hầm, Phòng kỹ thuật, Phòng sấy, Khu chứa xe đạp, Chỗ chứa rác thải, Sân thượng |
Người quản lý | Oiva Isännöinti Kuopio Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Harri Kautto, p. 0103217762 |
Bảo trì | ISS Palvelut Oy |
Diện tích lô đất. | 3478 m² |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Kuopion Kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 94.934 ₫ |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2067 |
Tình hình quy hoạch. |
Sơ đồ chi tiết
More information: City of Kuopio, tel. 017185174 |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Kuopion Aseman Väylä |
---|---|
Số lượng chia sẻ | 28.742 |
Số lượng chỗ ở | 79 |
Diện tích chỗ ở | 4282 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.1 ki lô mét |
---|---|
Nhà Hàng | 0.1 ki lô mét |
Trường Đại Học | 2.3 ki lô mét |
Trung tâm mua sắm |
0.7 ki lô mét, Market and center |
Trung tâm mua sắm |
11.8 ki lô mét, Matkus Shopping Center |
Trường mẫu giáo | 0.1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu hỏa |
0.1 ki lô mét, Railway station |
---|---|
Xe buýt |
0.1 ki lô mét, Bus station |
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Tính chi phí tài chính | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 69 € (1.894.627 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!