Tòa nhà chung cư, Taiteentekijäntie 8
00350 Helsinki, Munkkivuori
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
164.000 € (4.533.900.860 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
44.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 657990 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 164.000 € (4.533.900.860 ₫) |
Giá bán | 164.000 € (4.533.900.860 ₫) |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 44.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Chỗ đậu xe trên đường |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí |
Không gian |
Phòng tắm Phòng tắm hơi Phòng khách (Hướng Nam) Nhà bếp mở (Hướng Nam) Phòng ngủ (Hướng Nam) Ban công bằng kính (Hướng Nam) Sảnh |
Các tầm nhìn | Láng giềng, Thành phố |
Các kho chứa | Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Internet cáp thường |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Máy giặt, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Tủ gương |
Chia sẻ | 28482-29712 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1994 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1994 |
Số tầng | 4 |
Thang máy | Có |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | F , 2013 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm, Bộ tỏa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Các cải tạo |
Mái 2023 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2023 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2021 (Đã xong) Sân 2017 (Đã xong) Máy sưởi 2017 (Đã xong) Cống nước 2016 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2016 (Đã xong) Khóa 2012 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Hầm, Phòng câu lạc bộ, Chỗ chứa rác thải, Phòng giặt |
Người quản lý | Munkin isännöinti. Markku Castrén |
Thông tin liên hệ của quản lý | markku@munkin.fi puh. 0400- 411 660 |
Bảo trì | Huoltoyhtiö |
Diện tích lô đất. | 7049 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 54 |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Helsingin kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 108.400 ₫ |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2055 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Taiteentekijäntie 8 |
---|---|
Năm thành lập | 1994 |
Số lượng chia sẻ | 100.000 |
Số lượng chỗ ở | 59 |
Diện tích chỗ ở | 3833.5 m² |
Số lượng mặt bằng thương mại | 3 |
Số lượng mặt bằng thương mại được sở hữu | 3 |
Diện tích mặt bằng thương mại | 206.5 m² |
Diện tích mặt bằng thương mại được sở hữu | 206.5 m² |
Thu nhập cho thuê trong năm | 36.447 |
Quyền chuộc lại | Có |
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 1.8 ki lô mét |
---|---|
Trung tâm y tế | 1.2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.1 ki lô mét |
---|
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% / người |
Chỗ đậu xe | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!