Nhà gỗ (ở nông thôn), Vuoritie 7
21890 Haveri
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
65.000 € (1.793.650.277 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
0Diện tích sinh hoạt
28.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 657965 |
---|---|
Giá bán | 65.000 € (1.793.650.277 ₫) |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 0 |
Diện tích sinh hoạt | 28.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
Nhà ở nghỉ dưỡng | Có |
Tính năng | Lò sưởi |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Vườn, Láng giềng, Ngoại ô, Rừng, Thiên nhiên, Bể bơi |
Các kho chứa | Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Gỗ |
Các bề mặt tường | Gỗ |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp hâm nóng, Tủ lạnh, Tủ đông, Lò nướng rời |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1994 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1994 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các cải tạo | Mặt tiền 2023 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 636-428-1-9 |
Diện tích lô đất. | 3700 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 3 |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ vùng. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Điện |
Các dịch vụ.
Nhà Hàng | 6.9 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 7.2 ki lô mét |
Trường học | 7.1 ki lô mét |
Trung tâm y tế | 6.5 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 10.4 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.2 ki lô mét |
---|---|
Sân bay | 10.8 ki lô mét |
Phí
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Đường phố | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Hợp đồng | 23 € (634.676 ₫) (Ước tính) |
Công chứng viên | 128 € (3.532.111 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!